Tiếng Anh 10 - Bài kiểm tra về ước mơ

Tiếng Anh 10 - Bài kiểm tra về ước mơ

10th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Test đầu buổi 3

Test đầu buổi 3

9th - 12th Grade

15 Qs

Unit 8 - Eng 10

Unit 8 - Eng 10

10th Grade

14 Qs

check up -A.3 -unit 13- anh 7-lin

check up -A.3 -unit 13- anh 7-lin

1st - 10th Grade

10 Qs

U18 24B0Đ

U18 24B0Đ

1st Grade - University

10 Qs

Check what you have learnt !

Check what you have learnt !

10th Grade - University

14 Qs

ôn từ vựng 12 đơn vị 1

ôn từ vựng 12 đơn vị 1

10th Grade

12 Qs

PHAT AM "S" -"ED"

PHAT AM "S" -"ED"

10th - 12th Grade

10 Qs

Household chores

Household chores

10th Grade - University

10 Qs

Tiếng Anh 10 - Bài kiểm tra về ước mơ

Tiếng Anh 10 - Bài kiểm tra về ước mơ

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

Nguyễn Dũng

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. Hãy định nghĩa từ 'ambition'?

Khát vọng

Sự hài lòng

Sự bất mãn

Sự thất vọng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. Cho biết từ đồng nghĩa với 'ambition'?

satisfaction

contentment

desire

aspiration

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. Hãy sử dụng từ 'aspiration' trong một câu?

Her aspiration to become a doctor has motivated her to work hard in school.

His aspiration to eat pizza has motivated him to work hard in school.

Their aspiration to watch TV has motivated them to work hard in school.

My aspiration to sleep all day has motivated me to work hard in school.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. Tìm từ trái nghĩa với 'ambition'?

satisfaction

contentment

desire

fulfillment

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. Viết một câu sử dụng từ 'goal'?

Their goal is to watch TV.

His goal is to eat pizza.

My goal is to sleep all day.

Her goal is to become a doctor.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. Hãy mô tả ý nghĩa của từ 'dream'?

Hạnh phúc

Ước mơ, giấc mơ, hoặc mong ước về điều gì đó không thực tế.

Thực tế

Nỗi sợ hãi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7. Cho biết từ đồng nghĩa với 'desire'?

wish

hate

dislike

hope

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?