Access Database Quiz

Access Database Quiz

8th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

IC3 GS6 Level 1 - Bài 4: Tìm hiểu về phần mềm và ứng dụng

IC3 GS6 Level 1 - Bài 4: Tìm hiểu về phần mềm và ứng dụng

6th - 8th Grade

24 Qs

BÀI TẬP TIN HỌC 7

BÀI TẬP TIN HỌC 7

1st - 10th Grade

20 Qs

BÀI 6 ĐỊNH DẠNG TRANG TÍNH

BÀI 6 ĐỊNH DẠNG TRANG TÍNH

1st - 12th Grade

20 Qs

Bài 5. Sử dụng bảng tính giải quyết bài toán thực tế

Bài 5. Sử dụng bảng tính giải quyết bài toán thực tế

8th Grade

20 Qs

Đề Cương Tin Học 8 HKI

Đề Cương Tin Học 8 HKI

1st Grade - University

25 Qs

ÔN TẬP CUỐI HKII_TIN 8

ÔN TẬP CUỐI HKII_TIN 8

8th Grade

20 Qs

Ôn tập

Ôn tập

8th Grade

21 Qs

GKII ÔN TẬP  TIN 8

GKII ÔN TẬP TIN 8

6th - 8th Grade

25 Qs

Access Database Quiz

Access Database Quiz

Assessment

Quiz

Computers

8th Grade

Easy

Created by

hieu tran

Used 7+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cập nhật dữ liệu là?

Thay đổi tên các trường trong bảng.

Thay đổi dữ liệu trong các bảng gồm: thêm bản ghi mới, chỉnh sửa, xóa bản ghi .

Thay đổi kiểu dữ liệu của các trường.

Thay đổi cách hiển thị dữ liệu trong bảng.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chế độ nào cho phép thực hiện cập nhật dữ liệu trên bảng một cách đơn giản?

Chế độ hiển thị trang dữ liệu.

Chế độ biểu mẫu.

Chế độ thiết kế.

Một đáp án khác.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong khi nhập dữ liệu cho bảng, muốn chèn thêm một bản ghi mới, ta thực hiện : Insert ...........

Record.

New Rows.

Rows.

New Record.

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Phát biểu nào sai trong các phát biểu sau?

Có thể thêm bản ghi vào giữa các bản ghi đã có trong bảng.

Có thể sử dụng phím Tab để di chuyển giữa các ô trong bảng ở chế độ trang dữ liệu.

Tên trường có thể chứa các kí tự số và không thể dài hơn 64 kí tự.

Bản ghi đã bị xóa thì không thể khôi phục lại được.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong khi nhập dữ liệu cho bảng, muốn xóa một bản ghi đã được chọn, ta bấm phím:

Enter.

Space.

Tab.

Delete.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để sắp xếp dữ liệu trường nào đó tăng dần ta chọn biểu tượng nào sau đây?

Biểu tượng az

Biểu tương za

Biểu tượng ống nhìn

Biểu tượng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để sắp xếp dữ liệu trường nào đó giảm dần ta chọn biểu tượng nào sau đây?

Biểu tượng

Biểu tượng

Biểu tượng

Biểu tượng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?