
CSDL Quiz

Quiz
•
Computers
•
University
•
Hard
Anh Đinh
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Cho lược đồ Cơ Sở Dữ liệu sau: NhanVien ( MaNV, HoNV, TenNV, DiaChi, ThanhPho ) KhachHang( MaKH, TenKH, DiaChi, ThanhPho, SoDu, GioiHanTinDung) HoaDon( MaHD, NgayLapHoaDon, MaKH, MaNV) ChiTietHoaDon (MaHD, MaSP, SoLuong,GiaBan ) SanPham(MaSP,MoTa, NhomHang, KhoHang,GiaGoc) Dựa vào lược đồ Cơ Sở Dữ liệu trên, Tạo câu truy vấn để liệt kê danh sách các sản phẩm có giá từ 50000 đến 100000?
Select * From SanPham Where GiaGoc>=50000
Select * From SanPham Where GiaGoc<=100000
Select * From SanPham Where GiaGoc between 50000 and 100000
Select * From SanPham Where GiaGoc in(50000,100000)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho lược đồ Cơ sở dữ liệu sau: SINHVIEN(MaSV, HoSV, TenSV, Phai, NgaySinh, DiaChi, DienThoai, MaLop) LOP(MaLop, TenLop, MaKhoa, GVCN) KETQUA(MaSV, MaMH, LanThi, Diem) MONHOC(MaMH, TenMH, SoTinChi) Liệt kê danh sách các sinh viên gồm (MaSV, HoSV, TenSV) có điểm thi môn CSDL cao nhất?
Select K.MaSV, HoSV, TenSV From SinhVien S, KetQua K Where S.MASV=K.MASV And MaMH='CSDL' And Diem>=ALL (Select Diem From KetQua where MaMH ='CSDL')
Select K.MaSV, HoSV, TenSV From SinhVien S, ketqua K Where S.MASV=K.MASV And MaMH='CSDL' And Diem= (Select max(Diem)From ketqua where MaMH ='CSDL')
Select top 1 with ties K.MaSV, HoSV, TenSV From SinhVien S, KetQua K Where S.MASV=K.MASV And MaMH='CSDL' order by diem desc
Tất cả các phương án trên.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Cho lược đồ CSDL sau: NhanVien ( MaNV, HoNV, TenNV, DiaChi, ThanhPho ) KhachHang( MaKH, TenKH, DiaChi, ThanhPho, SoDu, GioiHanTinDung) HoaDon( MaHD, NgayLapHoaDon, MaKH, MaNV) ChiTietHoaDon (MaHD, MaSP, SoLuong,GiaBan ) SanPham(MaSP,MoTa, NhomHang, KhoHang,GiaGoc) Dựa vào lược đồ Cơ Sở Dữ liệu trên, Liệt kê ra sản phẩm có giá lớn hơn giá trung bình cuả các sản phẩm?
Select * From SanPham Where GiaGoc>(Select Avg(GiaGoc) From SanPham)
Select * From SanPham Where GiaGoc>(Select Avg(GiaGoc) From SanPham Group by MaSP)
Select * From SanPham Where GiaGoc> Avg(GiaGoc)
Select * From SanPham Group by MaSP Having GiaGoc> Avg(GiaGoc)
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho mô hình thực thể kết hợp (Mô hình ER) như hình bên. Hãy chuyển từ mô hình ER sang lược đồ Cơ sở dữ liệu?
Học Viên (Mã học viên, tên học viên, điạ chỉ, ngày sinh, số điện thoại, ngày nhập học, mã môn học) Môn học(Mã môn học, tên môn học, thời lượng) Khoá chính là Mã môn học Với: khoá chính cuả bảng học viên là Mã học viên và khoá chính cuả bảng môn học là Mã môn học.
Học Viên (Mã học viên, tên học viên, điạ chỉ, ngày sinh, số điện thoại, ngày nhập học,Mã môn học) Môn học(Mã môn học, tên môn học, thời lượng, Mã học viên) Với: khoá chính cuả bảng học viên là Mã học viên, Mã môn học và khoá chính cuả bảng môn học là Mã môn học, Mã học viên.
Học Viên (Mã học viên, tên học viên, điạ chỉ, ngày sinh, số điện thoại) Môn học(Mã môn học, tên môn học, thời lượng) Học Viên Mon Hoc(Mã học viên, Mã môn học) Với: khoá chính cuả bảng "Học Viên" là Mã học viên Khoá chính cuả bảng "Môn học" là Mã môn học. Khoá chính cuả bảng "Học Viên Mon Hoc" là Mã học viên, Mã môn học.
Học Viên (Mã học viên, tên học viên, điạ chỉ, ngày sinh, số điện thoại) Môn học(Mã môn học, tên môn học, thời lượng, Mã học viên) Với: khoá chính cuả bảng học viên là Mã học viên và khoá chính cuả bảng môn học là Mã môn học.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
_____ của một thực thể trở thành các cột trong một bảng cơ sở dữ liệu.
Các thuộc tính
Các bộ (tuple)
Các file dữ liệu
Các biểu đồ E-R
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
_____ là sự ngăn chặn người dùng không có quyền được truy cập cơ sở dữ liệu.
Tính độc lập của dữ liệu
Ràng buộc về tính nguyên vẹn
Tình trạng dư thừa
Bảo mật
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
_____ phổ biến bao gồm Access, Oracle, DB2, và SQL Server.
Các biểu đồ E-R
Các DBA
Các file dữ liệu
Các DBMS
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Khảo sát trước

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Event - Test Demo

Quiz
•
University
16 questions
Câu Hỏi Ôn Tập HKI Tin 9

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
ROAD TO FIT

Quiz
•
University
21 questions
Tìm hiểu các vùng Văn hóa Việt Nam

Quiz
•
University
24 questions
tin học

Quiz
•
10th Grade - University
25 questions
CNTT

Quiz
•
University
20 questions
Ôn Tập Cuối HKI Khối 3

Quiz
•
3rd Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade