
Tiếng Việt Quiz

Quiz
•
Other
•
5th Grade
•
Medium
Phượng Hồ
Used 1+ times
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 1. Ý nào sau đây giới thiệu các loại mưa khác nhau trong bốn mùa?
Mưa rào mùa hạ.
Mưa ngâu, mưa dầm mùa thu, mùa đông.
Mưa rào mùa hạ, Mưa ngâu, mưa dầm mùa thu, mùa dông. Mưa xuân, mưa phùn, mưa bụi.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 2. Có mấy cách để gọi mưa?
Có một cách. Đó là: Mưa xuân
Có hai cách. Đó là: Mưa xuân, mưa phùn.
Có ba cách. Đó là: Mưa xuân, mưa phùn, mưa bụi.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 3. Ý nào sau đây miêu tả sự đổi thay của cây cối khi mưa phùn đến?
Mưa phùn khiến những chân mạ gieo muộn nảy xanh lá mạ. Dây khoai, cây cà chua rườm rà xanh rờn cái trảng ruộng cao.
Mầm cây sau sau, cây nhuội, cây bàng hai bên đường nảy lộc, mỗi hôm trông thấy mỗi khác.
Những cây bằng lăng trơ trụi, lẻo khẻo, thiểu não như cắm cái cọc cắm. Thế mà mưa bụi đã làm cho cái đầu cành bằng lăng nhú mầm.
Tất cả các ý trên.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 4. Câu "Mưa phùn đem mùa xuân đến" ý muốn nói:
Mưa phùn báo hiệu mùa xuân đến.
Mưa phùn chở theo mùa xuân.
Mưa phùn làm cho cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mua phùn và mùa xuân đến cùng một lúc.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 5. Từ "đầu" ở trong câu "Thế mà mưa bụi đã làm cho cái đầu cành bằng lăng nhú mầm." thuộc lớp từ nào?
Từ đồng nghĩa.
Từ nhiều nghĩa.
Từ đồng âm.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 6. Từ nào sau đây trái nghĩa với từ ấm áp?
ấm cúng
lạnh lẽo
Cô đơn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 7. Từ "bạn" trong bài là từ loại gì?
Đại từ
Danh từ
Tính từ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
[Lớp 5] Câu ghép

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Tết Trung thu - Moon Festival

Quiz
•
4th - 6th Grade
6 questions
AI NHANH HƠN?

Quiz
•
1st - 5th Grade
16 questions
Ôn Tập Thi Cuối HKII Môn Tiếng Việt 5

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
HOA TRẠNG NGUYÊN - KHỐI 2

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
BÀI TRẮC NGHIỆM

Quiz
•
5th Grade
7 questions
Ôn tập TV tuần 19

Quiz
•
5th Grade
12 questions
Lịch sử - Địa lí

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Finding Volume of Rectangular Prisms

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations

Quiz
•
5th Grade
20 questions
States of Matter

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Order of Operations No Exponents

Quiz
•
4th - 5th Grade
16 questions
Figurative Language

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Adding and Subtracting Decimals

Quiz
•
5th Grade