S09-29-12

S09-29-12

University

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng tiếng Việt

Từ vựng tiếng Việt

University

50 Qs

(2022) FLASH CARD 8: TRAVEL AND TOURISM

(2022) FLASH CARD 8: TRAVEL AND TOURISM

University

50 Qs

VOCA - TEST 7 - VOL 3

VOCA - TEST 7 - VOL 3

10th Grade - Professional Development

45 Qs

TEST 13 - 3000 - ETIME

TEST 13 - 3000 - ETIME

6th Grade - Professional Development

45 Qs

TEST 1- VOL 1- PAGODA -PART 5

TEST 1- VOL 1- PAGODA -PART 5

4th Grade - University

45 Qs

NEW VOCAB 11: MEETING- GENERAL OFFICE

NEW VOCAB 11: MEETING- GENERAL OFFICE

University

49 Qs

NEW TOEIC - TEST 4 - PART 125

NEW TOEIC - TEST 4 - PART 125

University

48 Qs

S09-29-12

S09-29-12

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nhật Minh

Used 1+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

preference /'prefrəns/
sự thích hơn, sự ưa hơn
kết hợp, nối
bóng chày
sân vận động

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

commute /kə'mju:t/
đi làm đều đặn hằng ngày (bằng xe bus)
sự thích hơn, sự ưa hơn
kết hợp, nối
bóng chày

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

desire /di'zaiə[r]/
sự thèm muốn, sự khao khát
đi làm đều đặn hằng ngày (bằng xe bus)
sự thích hơn, sự ưa hơn
kết hợp, nối

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

manner /'mænə[r]/
(số ít) cách, lối
sự thèm muốn, sự khao khát
đi làm đều đặn hằng ngày (bằng xe bus)
sự thích hơn, sự ưa hơn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

database /'deitəbeis/
cơ sở dữ liệu
(số ít) cách, lối
sự thèm muốn, sự khao khát
đi làm đều đặn hằng ngày (bằng xe bus)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

willing /'wiliŋ/
sẵn lòng giúp đỡ; nhiệt tình giúp đỡ
cơ sở dữ liệu
(số ít) cách, lối
sự thèm muốn, sự khao khát

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

postal /'pəʊstl/
thuộc bưu điện, gửi bằng bưu điện
sẵn lòng giúp đỡ; nhiệt tình giúp đỡ
cơ sở dữ liệu
(số ít) cách, lối

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?