Ngữ pháp bài 2: 학교 Trường học

Ngữ pháp bài 2: 학교 Trường học

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

liên kết câu

liên kết câu

1st Grade

14 Qs

TIẾNG VIỆT ÔN TẬP 1

TIẾNG VIỆT ÔN TẬP 1

1st Grade

10 Qs

Cỏ non cười rồi

Cỏ non cười rồi

1st Grade

10 Qs

Ôn tập từ chỉ hoạt động

Ôn tập từ chỉ hoạt động

1st - 5th Grade

10 Qs

Đặc điểm ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết

Đặc điểm ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết

1st Grade - University

10 Qs

TỪ VÀ CẤU TẠO CỦA TỪ TIẾNG VIỆT

TỪ VÀ CẤU TẠO CỦA TỪ TIẾNG VIỆT

1st - 10th Grade

10 Qs

ĐỀ SỐ 8- CHỊ EM CÙNG HỌC

ĐỀ SỐ 8- CHỊ EM CÙNG HỌC

1st - 2nd Grade

15 Qs

tiếng việt lớp 2

tiếng việt lớp 2

1st Grade

14 Qs

Ngữ pháp bài 2: 학교 Trường học

Ngữ pháp bài 2: 학교 Trường học

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

Hòa Bùi

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

여기/거기/ 저기 nghĩa tiếng việt tương đương: Đây/đó/kia.

Và nghĩa là gì ?

Là các đại từ chỉ vị trí, đóng vai trò là chủ ngữ trong câu.

Là các đại từ chỉ đồ vật, đóng vai trò là chủ ngữ trong câu.

Là các tiểu từ của chủ ngữ đứng sau danh từ.

Là các tiểu từ của tân ngữ đứng sau danh từ.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 2 pts

Hãy chọn từ điền vào chỗ trống:

여기는 ....

사전

공원

휴대전화

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 2 pts

이것/그것/저것 Nghĩa tiếng việt là gì?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

그것 chỉ đồ vật ở vị trí nào?

Xa người nói gần người nghe.

Gần người nói.

Gần cả người nói và người nghe

Xa người nghe.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 2 pts

Chọn đáp án phù hợp cho câu sau:

A: Mai씨, 그것은 무엇입니까?

......... 과자입니다.

저것은

이것은

그것은

거기는

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

이/가 là gì ?

Là tiểu từ chủ ngữ, đứng sau danh từ.

Là tiểu từ tân ngữ, đứng sau danh từ.

Là tiểu từ đứng sau động từ.

Là tiểu từ đứng sau tính từ.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Ngữ pháp 에 있습니다, thì 에 gắn vào đâu?

Gắn vào danh từ chỉ vị trí.

Gắn vào động từ

Gắn vào tính từ

Gắn vào đại từ chỉ đồ vật.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages