Sinh vật nào sau đây được cấu tạo từ các tế bào nhân sơ?

sinh học 10 bài 8

Quiz
•
Other
•
10th Grade
•
Medium
Phương Vy
Used 7+ times
FREE Resource
26 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A. Trùng giày.
B. Tảo lục.
C. Nấm men.
D. Vi khuẩn E.coli.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nào sau đây không đúng với tế bào nhân sơ?
A. Có tỉ lệ S/V lớn.
B. Có màng bao bọc vật chất di truyền.
C. Không có các bào quan có màng bao bọc.
D. Không có hệ thống nội màng trong tế bào chất.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các thành phần chính của tế bào nhân sơ gồm
A. màng ngoài, vỏ nhầy, tế bào chất và vùng nhân.
B. màng ngoài, màng tế bào, tế bào chất và vùng nhân
C. thành tế bào, màng tế bào, tế bào chất và vùng nhân.
D. thành tế bào, vỏ nhầy, tế bào chất và vùng nhân.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành phần nào sau đây không có ở tế bào nhân sơ?
A. Màng tế bào
. Ribosome.
C. Lưới nội chất.
D. Tế bào chất.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành tế bào vi khuẩn được cấu tạo từ
A. peptidoglycan.
B. cellulose.
C. protein.
D. phospholipid.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dựa vào cấu trúc và thành phần hóa học của thành tế bào, vi khuẩn được chia thành các nhóm là
A. vi khuẩn nhân sơ và vi khuẩn nhân thực.
B. vi khuẩn đơn bào và vi khuẩn đa bào.
C. vi khuẩn có lợi và vi khuẩn có hại.
D. vi khuẩn Gram âm và vi khuẩn Gram dương.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành tế bào của vi khuẩn Gram dương khác thành tế bào của vi khuẩn Gram âm ở điểm là
A. có lớp màng ngoài dày.
B. có lớp peptidoglycan dày.
C. nằm bên ngoài màng tế bào.
D. có khả năng kiểm soát các chất đi vào tế bào.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
28 questions
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CUỐI KÌ II SINH HỌC 10

Quiz
•
10th Grade
24 questions
Đề Cương Ôn Tập Giữa Kỳ I

Quiz
•
8th Grade - University
21 questions
BÌNH ĐẲNG GIỚI VÀ PHÒNG CHỐNG BẠO LỰC HỌC ĐƯỜNG TRÊN CƠ SỞ GIỚI

Quiz
•
9th Grade - University
26 questions
Bài 18

Quiz
•
10th Grade
21 questions
Cuộc đua kỳ thú

Quiz
•
10th - 12th Grade
21 questions
Bài 22

Quiz
•
10th Grade
29 questions
BÀI 9 - GDCD

Quiz
•
9th Grade - University
22 questions
Kiểm tra sinh học 10

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade
Discover more resources for Other
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade
65 questions
MegaQuiz v2 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
GPA Lesson

Lesson
•
9th - 12th Grade
15 questions
SMART Goals

Quiz
•
8th - 12th Grade