Đề Cương Nghe 1

Đề Cương Nghe 1

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

c.1. 3.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 3 ( hongdat )

c.1. 3.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 3 ( hongdat )

5th Grade - University

30 Qs

Nghe THQ1 - 1~8

Nghe THQ1 - 1~8

University

29 Qs

NUMBERS

NUMBERS

2nd Grade - Professional Development

28 Qs

Hỏi đường – trong công ty

Hỏi đường – trong công ty

University

25 Qs

Personality

Personality

6th Grade - University

30 Qs

Grade 8 - U10

Grade 8 - U10

8th Grade - University

26 Qs

Quiz

Quiz

University

33 Qs

giao tiếp

giao tiếp

University

34 Qs

Đề Cương Nghe 1

Đề Cương Nghe 1

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

서 미

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy tìm gia đình của bạn NỮ
Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn câu ĐÚNG với nội dung bài hội thoại.
여자는 오빠가 있어요.
여자의 언니는 회사원이에요.
여자 가족은 여섯 명이 있어요.
동생이 회사에 다녀요.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bây giờ bạn NAM đang ở đâu?
가게
약국
도서관
식당

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn chiếc quần mà bạn NAM mua.
20,000 원 바지
30,000 원 바지
40,000 원 바지
50,000 원 바지

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn câu ĐÚNG với nội dung bài hội thoại.
다니엘이 전화를 걸었어요.
다니엘이 세탁기를 샀어요.
직원은 내일 다니엘 집에 와요.
다니엘이 세 시에 집에 가요.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bây giờ bạn nam đang nói chuyện với ai? Hãy chọn bức tranh THÍCH HỢP.
Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bên cạnh phòng nghỉ là phòng gì?
도서실
화장실
컴퓨터실
세탁실

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?