Điền nghĩa tiếng Anh của từ sau (các chữ cái đều viết thường):
chơi bóng rổ
Unit 6 - SPORTS
Quiz
•
English
•
1st - 5th Grade
•
Medium
Phan Trinh
Used 5+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền nghĩa tiếng Anh của từ sau (các chữ cái đều viết thường):
chơi bóng rổ
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền nghĩa tiếng Anh của từ sau (các chữ cái đều viết thường):
leo cây
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền nghĩa tiếng Anh của từ sau (các chữ cái đều viết thường):
bắt bóng
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền nghĩa tiếng Anh của từ sau (các chữ cái đều viết thường):
chạy
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền nghĩa tiếng Anh của từ sau (các chữ cái đều viết thường):
lái xe đạp
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền nghĩa tiếng Anh của từ sau (các chữ cái đều viết thường):
chơi bóng đá
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền nghĩa tiếng Anh của từ sau (các chữ cái đều viết thường):
chơi quần vợt
10 questions
GRADE 5 - UNIT 3 MY THINGS
Quiz
•
5th Grade
11 questions
BÀI KIỂM TRA 1 TIẾNG: 1 HOUR TEST
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
E4 - U7 lesson 1: Our timetables
Quiz
•
4th Grade
10 questions
ODI 2 - Unit 6
Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
Unit 2: Our home
Quiz
•
5th Grade
7 questions
động từ dễ
Quiz
•
2nd Grade
12 questions
FF1 - U6 - L3,4
Quiz
•
2nd Grade
14 questions
Things to do!
Quiz
•
4th Grade
25 questions
Equations of Circles
Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)
Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons
Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)
Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review
Quiz
•
10th Grade