Tập sự - Day 11

Tập sự - Day 11

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Mini game NHÓM 7

Mini game NHÓM 7

University

22 Qs

Hok thuộc

Hok thuộc

University

20 Qs

C15T2 - Vocabulary test

C15T2 - Vocabulary test

11th Grade - University

20 Qs

U3 - R2 - The Industrializtion in Britain

U3 - R2 - The Industrializtion in Britain

University

20 Qs

Từ vựng Topik 2.4

Từ vựng Topik 2.4

University

30 Qs

Review từ vựng 1

Review từ vựng 1

12th Grade - University

20 Qs

VPCO_English Vocabulary Progress Test_ Engineering Test

VPCO_English Vocabulary Progress Test_ Engineering Test

12th Grade - University

20 Qs

TOEIC VOCAB- STORY 1-3

TOEIC VOCAB- STORY 1-3

University

20 Qs

Tập sự - Day 11

Tập sự - Day 11

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Linh Đại

Used 2+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Advantage
lợi thế
mở rộng
bị vỡ, hỏng, gãy
xa, cách xa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Annual
hàng năm, thường niên
lợi thế
cắt giảm
vùng lân cận, khu vực xung quanh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Application
đơn xin/ ứng dụng
thăng chức/ quảng cáo/ thúc đẩy, xúc tiến
chính sách
trì hoãn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Away
xa, cách xa
giải quyết, đối phó/ sự thỏa thuận
chỉnh sửa (lỗi)
thăng chức/ quảng cáo/ thúc đẩy, xúc tiến

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Broken
bị vỡ, hỏng, gãy
không gian
chuyên về
sự bất tiện

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Budget
ngân sách
nổi tiếng, phổ biến
đặt nhầm chỗ
sở hữu, của riêng mình

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Connect
kết nối
trì hoãn
đơn xin/ ứng dụng
ngân sách

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?