Tập sự - Day 11

Tập sự - Day 11

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 6: Adverb

Unit 6: Adverb

University

23 Qs

Mini game NHÓM 7

Mini game NHÓM 7

University

22 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 3

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 3

University

25 Qs

75 TỪ VỰNG- CẤU TRÚC SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH (LẦN 2)

75 TỪ VỰNG- CẤU TRÚC SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH (LẦN 2)

12th Grade - University

20 Qs

DAY 09 (26-50)

DAY 09 (26-50)

University

25 Qs

BA25 GR12 - LEXIS (NINH BÌNH)

BA25 GR12 - LEXIS (NINH BÌNH)

12th Grade - University

26 Qs

Voca RC Unit 3 - 1

Voca RC Unit 3 - 1

10th Grade - University

27 Qs

Reading 5 week 5b

Reading 5 week 5b

University

25 Qs

Tập sự - Day 11

Tập sự - Day 11

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Linh Đại

Used 2+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Advantage
lợi thế
mở rộng
bị vỡ, hỏng, gãy
xa, cách xa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Annual
hàng năm, thường niên
lợi thế
cắt giảm
vùng lân cận, khu vực xung quanh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Application
đơn xin/ ứng dụng
thăng chức/ quảng cáo/ thúc đẩy, xúc tiến
chính sách
trì hoãn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Away
xa, cách xa
giải quyết, đối phó/ sự thỏa thuận
chỉnh sửa (lỗi)
thăng chức/ quảng cáo/ thúc đẩy, xúc tiến

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Broken
bị vỡ, hỏng, gãy
không gian
chuyên về
sự bất tiện

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Budget
ngân sách
nổi tiếng, phổ biến
đặt nhầm chỗ
sở hữu, của riêng mình

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Connect
kết nối
trì hoãn
đơn xin/ ứng dụng
ngân sách

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?