
Từ vựng bài 3

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Hải Giang
Used 1+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trò chuyện
쉬다
이야기하다
쓰다
마시다
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trái nghĩa với "크다"
작다
적다
젓다
맵다
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trái nghĩa với "많다"
충분하다
넉넉하다
적다
작다
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đá bóng
축구를 하다
농구를 하다
탁구를 하다
테니스
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đồng nghĩa với "먹다"
산책하다
마시다
이야기하다
식사하다
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Báo/ tờ báo
소문
문제
신문
문자
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đi dạo
등산하다
산책하다
선택하다
식사하다
8.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Chia động từ sau ở dạng đuôi 아/어요
배가 너무 아파서 집에서만 .... (쉬다)
Similar Resources on Wayground
10 questions
Fun Fun Korean 1 - Bài 9

Quiz
•
University
10 questions
40 ngữ pháp tương đông

Quiz
•
University
9 questions
1과 근황과 안부

Quiz
•
University
10 questions
Test từ vựng 4

Quiz
•
University
10 questions
제15과 명절

Quiz
•
University
10 questions
cuu toi voi toi bi ep

Quiz
•
University
10 questions
서울 1A-제4과- 어휘 퀴즈 2

Quiz
•
4th Grade - University
12 questions
(읽기) INT2_1과

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade