Q1.B14

Q1.B14

University

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quyển 2 bài 7: Bạn đi cùng với ai thế?

Quyển 2 bài 7: Bạn đi cùng với ai thế?

6th Grade - University

20 Qs

Quyển 4 bài 1: Lễ Quốc Khánh được nghỉ 7 ngày.

Quyển 4 bài 1: Lễ Quốc Khánh được nghỉ 7 ngày.

6th Grade - University

20 Qs

Q1.B15

Q1.B15

University

27 Qs

TNTV lớp 2

TNTV lớp 2

2nd Grade - University

17 Qs

标准教程HSK6 - 第三十一课

标准教程HSK6 - 第三十一课

4th Grade - University

20 Qs

Bài 8: Thời gian - TVCS 2

Bài 8: Thời gian - TVCS 2

KG - Professional Development

20 Qs

Luyện đề số 1

Luyện đề số 1

University

20 Qs

Quyển 3 bài 1: Nhà tôi ở nông thôn

Quyển 3 bài 1: Nhà tôi ở nông thôn

6th Grade - University

20 Qs

Q1.B14

Q1.B14

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Chuong Canh

Used 9+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

thường thường

最近

lâu, bao lâu

giám đốc

经理

ồ, ừ, ôi

马马虎虎

gần đây

好久

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

khai giảng

mở, khai

开学

có chút ít

有(一)点儿

mới, vừa

chút ít

点儿

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

tách, cốc

还是

vẫn cứ, hay là

xe đạp

xe

咖啡

cà phê

自行车

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

xanh lam

颜色

xe máy, mô-tô

xe tắc-xi

摩托车

xe hơi

汽车

màu sắc, màu

出租车

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

tên riêng

đói

khát

lạnh, rét

饿

chiếc, cỗ

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

màu xám

khốn đốn, buồn ngủ

绿

mệt mỏi

thế nào

怎么样

màu xanh lá

7.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp lại những thứ sau

了。

王老师,

好久

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?