TA9 vocab Unit 1+2 - random 100

TA9 vocab Unit 1+2 - random 100

6th Grade

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn

6th Grade

97 Qs

Flyers vocab - part 2

Flyers vocab - part 2

6th - 9th Grade

100 Qs

Quiz về Hà Nội

Quiz về Hà Nội

6th Grade

100 Qs

past tense and relative clause

past tense and relative clause

6th - 8th Grade

97 Qs

tiếng anh siêu khó

tiếng anh siêu khó

KG - University

100 Qs

LOP 7 GDCD GKII

LOP 7 GDCD GKII

6th - 8th Grade

101 Qs

các thì (phần 1)

các thì (phần 1)

1st - 12th Grade

97 Qs

Ngữ pháp 6

Ngữ pháp 6

6th Grade - University

100 Qs

TA9 vocab Unit 1+2 - random 100

TA9 vocab Unit 1+2 - random 100

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

CCSS
RI.4.10, L.5.4B, L.5.5C

+7

Standards-aligned

Created by

TrangLoren Quizizz

Used 4+ times

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

traditional
theo phong tục
trò tiêu khiển
kênh đào
đối phó với

Tags

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

craft
trao đổi
làm vui vẻ
nghề thủ công
ngừng hoạt động
đèn lồng

Tags

CCSS.L.5.5C

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

complex
đương đầu với
quay ngược lại
nhà cao chọc trời
phức tạp
đồ sơn mài

Tags

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

arrange
ban đầu
sắp xếp
so sánh tương đối
có mối quan hệ với
tác phẩm điêu khắc

Tags

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

region
có tính thủ đô
vùng
so sánh tuyệt đối
quay trở lại
đá hoa

Tags

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

benefit
sinh quán
đường sắt nội thành
nơi đến
sự cạnh tranh
lợi ích

Tags

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

drum
dấu ngoặc đơn
đa văn hóa
cái trống
thiếp mời
vòng tay

Tags

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?