Mở rộng vốn từ

Mở rộng vốn từ

1st - 5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PHÓ TỪ

PHÓ TỪ

5th - 9th Grade

21 Qs

Kiểm tra 15 phút - Môn GDCD 6 mới

Kiểm tra 15 phút - Môn GDCD 6 mới

KG - 6th Grade

20 Qs

Giải tam giác vuông

Giải tam giác vuông

1st Grade

20 Qs

Các số có bốn chữ số

Các số có bốn chữ số

3rd - 8th Grade

20 Qs

tuấn 2

tuấn 2

2nd Grade

16 Qs

Sinh hoạt chủ điểm tháng 1, 2

Sinh hoạt chủ điểm tháng 1, 2

1st Grade

15 Qs

Ôn tập cuối năm Luyện từ và câu - đề 2

Ôn tập cuối năm Luyện từ và câu - đề 2

2nd Grade

17 Qs

QTK - HĐTN: Trò chơi dân gian ngày Tết

QTK - HĐTN: Trò chơi dân gian ngày Tết

4th Grade

18 Qs

Mở rộng vốn từ

Mở rộng vốn từ

Assessment

Quiz

Education

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Quyên Lê

Used 8+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kết thành một khối thống nhất, cùng hoạt động vì một mục đích chung.

kết nghĩa

kết nối

đoàn kết

kết nạp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Gắn bó với nhau, coi nhau như người thân.

kết nghĩa

kết nạp

chung kết

kết hợp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Làm cho các phần rời nhau nối liền, gắn liền lại với nhau.

đoàn kết

kết nạp

kết bạn

kết nối

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chính thức công nhận là một thành viên của một tổ chức.

kết nghĩa

kết nạp

gắn kết

tổng kết

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các anh hùng Audi, Đông và Edo ... ... chống lại đoàn quân quái vật.

kết nạp

kết nghĩa

đoàn kết

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Các từ có nghĩa là GẮN BÓ.

đoàn kết

chung kết

sơ kết

gắn kết

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Các từ có nghĩa là SAU CÙNG, CUỐI CÙNG.

kết nghĩa

kết thúc

kết quả

kết bạn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?