Mở rộng vốn từ

Mở rộng vốn từ

1st - 5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

RUNG CHUÔNG VÀNG

RUNG CHUÔNG VÀNG

4th Grade

20 Qs

Mở rộng vốn từ Nhân hậu -  Đoàn kết

Mở rộng vốn từ Nhân hậu - Đoàn kết

4th Grade

20 Qs

Mở rộng vốn từ: Trung thực - Tự trọng

Mở rộng vốn từ: Trung thực - Tự trọng

4th Grade

16 Qs

Final Week 8

Final Week 8

4th Grade

16 Qs

Mở rộng vốn từ: Nhân hậu - Đoàn kết

Mở rộng vốn từ: Nhân hậu - Đoàn kết

4th Grade

24 Qs

TRÒ CHƠI CHÀO MỪNG 20/11

TRÒ CHƠI CHÀO MỪNG 20/11

4th Grade

20 Qs

NHKS - TỔNG QUAN B1

NHKS - TỔNG QUAN B1

1st Grade

20 Qs

VĂN 3, HAI BÀ TRƯNG (KÌ 2)

VĂN 3, HAI BÀ TRƯNG (KÌ 2)

3rd Grade

22 Qs

Mở rộng vốn từ

Mở rộng vốn từ

Assessment

Quiz

Education

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Quyên Lê

Used 8+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kết thành một khối thống nhất, cùng hoạt động vì một mục đích chung.

kết nghĩa

kết nối

đoàn kết

kết nạp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Gắn bó với nhau, coi nhau như người thân.

kết nghĩa

kết nạp

chung kết

kết hợp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Làm cho các phần rời nhau nối liền, gắn liền lại với nhau.

đoàn kết

kết nạp

kết bạn

kết nối

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chính thức công nhận là một thành viên của một tổ chức.

kết nghĩa

kết nạp

gắn kết

tổng kết

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các anh hùng Audi, Đông và Edo ... ... chống lại đoàn quân quái vật.

kết nạp

kết nghĩa

đoàn kết

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Các từ có nghĩa là GẮN BÓ.

đoàn kết

chung kết

sơ kết

gắn kết

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Các từ có nghĩa là SAU CÙNG, CUỐI CÙNG.

kết nghĩa

kết thúc

kết quả

kết bạn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?