Vocabulary - summary 1

Vocabulary - summary 1

10th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 10- English 8- Communication

Unit 10- English 8- Communication

7th - 12th Grade

10 Qs

Kiểm Tra Ngày 25/7/2021

Kiểm Tra Ngày 25/7/2021

10th Grade

9 Qs

Vận tốc

Vận tốc

10th Grade

10 Qs

Câu hỏi về Thuyết Xã hội

Câu hỏi về Thuyết Xã hội

5th Grade - University

10 Qs

Test IQ

Test IQ

KG - 11th Grade

11 Qs

Test nhanh Global Success 8 - Unit 12

Test nhanh Global Success 8 - Unit 12

7th Grade - University

10 Qs

quá trình phát triển của PTGPDT, sự tan rã của hệ thống thịa

quá trình phát triển của PTGPDT, sự tan rã của hệ thống thịa

1st - 12th Grade

10 Qs

IELTS_Colour

IELTS_Colour

9th - 12th Grade

9 Qs

Vocabulary - summary 1

Vocabulary - summary 1

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Medium

Created by

Nhung Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Find the meaning of the word: "Register (v)"

Nghỉ hưu

Đăng kí

Làm mới

Làm lại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Find the meaning of the word "Agreement (n)"

Đồng ý

Phản đối

Bản cam kết/sự đồng ý

Đồng tình

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Borrow (v)

Mua bán

Đấu thầu

Cho vay

Mượn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Overdue (a)

Quá hạn

Đúng hạn

Kịp thời gian

Sớm hơn thời hạn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Fine (n)

Tiền phạt

Sức khỏe

Ổn định / okay

Tiền lương

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Behavior (n)

Giao tiếp

Thái độ/hành vi

Thích nghi

Cách sống

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Treatment (n)

Sự điều trị

Bệnh tật

Đối xử

Hành vi

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Virtual (a)

Ảo

Sự thật

Ảo giác

Niềm vui

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Physical (a)

Thuộc về tâm lý

Trí tuệ

Thuộc về vật chất

Thông minh