
CÁC THÌ QUÁ KHỨ

Quiz
•
English
•
9th - 12th Grade
•
Easy
03. 9/1
Used 4+ times
FREE Resource
29 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Động từ thường: S + V2/ed + O
To-be: S + was/were +adj/N
quá khứ đơn
quá khứ tiếp diễn
quá khứ hoàn thành
quá khứ hoàn thành tiếp diễn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
động từ thường: S+ did not/ didn’t + V-bare+O
Động từ tobe: S+was not/ wasn’t/ were not/ weren't +adj/N
quá khứ đơn
quá khứ tiếp diễn
quá khứ hoàn thành
quá khứ hoàn thành tiếp diễn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Động từ thường: Did + S + V-bare?
Động từ tobe: Was/were + S + adj/n
quá khứ đơn
quá khứ tiếp diễn
quá khứ hoàn thành
quá khứ hoàn thành tiếp diễn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
hành động bắt đầu và kết thúc trong quá khứ tại một thời điểm trong quá khứ
quá khứ đơn
quá khứ tiếp diễn
quá khứ hoàn thành
quá khứ hoàn thành tiếp diễn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
hành động hoàn toàn chấm dứt ở quá khứ nhưng mà xảy ra trong một thời gian dài
quá khứ đơn
quá khứ tiếp diễn
quá khứ hoàn thành
quá khứ hoàn thành tiếp diễn
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
nhận thức, suy nghĩ, cảm xúc, thói quen hoặc hành động xảy ra thường xuyên
quá khứ đơn
quá khứ tiếp diễn
quá khứ hoàn thành
quá khứ hoàn thành tiếp diễn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(dùng với when,while,as) hai hành động xảy ra liên tiếp (A→B→C)
*Lưu ý: hai hành động phải có liên quan với nhau
quá khứ đơn
quá khứ tiếp diễn
quá khứ hoàn thành
quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
Unit 4 - For a better community

Quiz
•
10th Grade
30 questions
Thì hiện tại tiếp diễn

Quiz
•
7th - 12th Grade
26 questions
untitled

Quiz
•
5th Grade - University
25 questions
untitled

Quiz
•
6th Grade - University
28 questions
tooth

Quiz
•
12th Grade - University
30 questions
Unit 1 - Life Stories

Quiz
•
12th Grade
24 questions
G11 - U9 - Lý thuyết câu điều kiện

Quiz
•
11th Grade
33 questions
Reported speech: Sự thay đổi về thì

Quiz
•
7th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
57 questions
How well do YOU know Neuwirth?

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Subject Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
12th Grade
7 questions
TDH L11 Competition

Quiz
•
10th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
8 questions
Parts of Speech

Lesson
•
5th - 10th Grade
15 questions
Ethos, Pathos, Logos Practice

Quiz
•
12th Grade