Unit 6: Life Styles

Unit 6: Life Styles

8th Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập tiếng Việt lớp 8

Ôn tập tiếng Việt lớp 8

8th Grade

20 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

8th Grade

18 Qs

Tham dự tiệc & Lễ hội (Attending a Meeting / Party)

Tham dự tiệc & Lễ hội (Attending a Meeting / Party)

7th - 8th Grade

20 Qs

Hịch tướng sĩ

Hịch tướng sĩ

8th Grade

20 Qs

Bệnh Tật – Illness – disease

Bệnh Tật – Illness – disease

7th - 8th Grade

20 Qs

Múa Rối Nước – Water Puppetry

Múa Rối Nước – Water Puppetry

8th Grade

20 Qs

Bài trắc nghiệm TV5

Bài trắc nghiệm TV5

5th Grade - University

20 Qs

A1 BÀ1 2 TỪ VỰNG

A1 BÀ1 2 TỪ VỰNG

1st Grade - University

20 Qs

Unit 6: Life Styles

Unit 6: Life Styles

Assessment

Quiz

World Languages

8th Grade

Easy

Created by

Mạnh Thắng

Used 21+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'dogsled' là gì?

Xe trượt tuyết chó kéo

Lều tuyết

Lối sống

Tương tác

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

adopt nghĩa tiếng việt là gì

đi chợ
bán hàng

thực hiện

mua sắm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'experience' có nghĩa là gì?

Kinh nghiệm

Lời chào

Thói quen

Sự ảnh hưởng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'greet' có nghĩa là gì?

Chào, chào hỏi

Lều tuyết

Độc lập

Tương tác

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'habit' có nghĩa là gì?

Thói quen

Lời chào

Sự ảnh hưởng

Độc lập

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'in the habit of' có nghĩa là gì?

Có thói quen làm gì

Vội vàng

Lối sống

Tương tác

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'hurry' có nghĩa là gì?

Lời chào

Vội vàng

Lều tuyết

Sự ảnh hưởng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?