Hệ trục tọa độ(1)

Hệ trục tọa độ(1)

10th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G10-HH-C2-B2-D4-Tichvohuongcoyeutotoado-P1

G10-HH-C2-B2-D4-Tichvohuongcoyeutotoado-P1

10th Grade

10 Qs

Phương trình đường thẳng

Phương trình đường thẳng

10th Grade

10 Qs

10G2: Vectơ trong mặt phẳng tọa độ

10G2: Vectơ trong mặt phẳng tọa độ

10th Grade

6 Qs

Hinh hoc Oxy

Hinh hoc Oxy

9th - 12th Grade

10 Qs

Kiểm tra bài cũ Vecto

Kiểm tra bài cũ Vecto

10th Grade

15 Qs

tích vô hướng

tích vô hướng

10th Grade

13 Qs

Vecto trong mp. Toạ độ điểm, vecto, vecto cùng phương

Vecto trong mp. Toạ độ điểm, vecto, vecto cùng phương

10th Grade

10 Qs

G10-HH-C1-B4-D1-Toadovectolienquanden(u+v),(u-v),ku-P1

G10-HH-C1-B4-D1-Toadovectolienquanden(u+v),(u-v),ku-P1

10th Grade

10 Qs

Hệ trục tọa độ(1)

Hệ trục tọa độ(1)

Assessment

Quiz

Mathematics

10th Grade

Hard

Created by

Bùi Khánh

Used 15+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

(1;2)

(1;-2)

(2;1)

(-2;1)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

(3;-1)

(1;2)

(1;-5)

(2;-3)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

(-1;-1)

(-4;4)

(4;-4)

(-2;-2)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

(12;5)

(12;-5)

(-1;10)

(1;-10)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

M=(-3;2)

M=(-3;-2)

M=(2;-3)

M=(-2;-3)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

(-4;6)

(2;-2)

(4;-6)

(-3;-8)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong mặt phẳng tọa độ Oxycho hai điểm A(0;5),B(2;-7). Khi đó tọa độ trung điểm đoạn thẳng AB là

(2;-2)

(-2;12)

(-1;6)

(1;-1)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?