NHÂN HỌC ĐẠI CƯƠNG (P3)
Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Truong Hoang
Used 18+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thuật ngữ "Ethnic" trong tiếng Anh có nghĩa là
tộc người.
dân tộc.
tộc người thiểu số.
đa dân tộc.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thuật ngữ "Ethnic minority" trong tiếng Anh nghĩa là
dân tộc.
tộc người thiểu số.
đa tộc người.
cộng đồng dân tộc.
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 2 pts
Thuật ngữ được hiểu theo nghĩa rộng, đề cập đến cộng đồng chung sống trong một quốc gia cụ thể, không phân biệt ngôn ngữ, văn hóa, tộc danh.
(không cần gõ dấu)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo nhà nhân chủng học xã hội Thomas J. Barfield, một trong những thuật ngữ được dùng đầu tiên trong ngành Nhân học là
dân tộc thiểu số.
tộc danh.
cộng đồng.
tộc người.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Định nghĩa "tộc người thiểu số" do ai đưa ra?
Thomas Barfield
Louis Wirth
Bronislaw Malinowski
Claude Lévi Strauss
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo Khoản 5, Điều 4, - Nghị định số 05/2011/NĐ – CP của Chính phủ về Công tác dân tộc thì dân tộc thiểu số rất ít người là những dân tộc có số dân dưới
1.000 người.
10.000 người.
100.000 người.
1.000.000 người.
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 2 pts
Ba tiêu chí để xác định tộc người đó là
(chọn 3 đáp án)
ngôn ngữ
kinh tế
văn hóa
ý thức tự giác
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
HÁN 3 BÀI 1
Quiz
•
University
15 questions
BÀI 13
Quiz
•
University
10 questions
NGÀY 10/10 - 5A3 TIẾNG VIỆT
Quiz
•
5th Grade - University
12 questions
Game mở đầu
Quiz
•
University
10 questions
DẪN LUẬN NGÔN NGỮ BÀI 1
Quiz
•
University
10 questions
Fun Fun Korean 1 - Bài 10
Quiz
•
University
13 questions
Ôn luyện ngữ văn
Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
TUYÊN NGÔN ĐỘC LẬP (Phần 1)
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade