GAME NÀY CỰC KỲ RỦI RO

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
Nguyen Van Thuat
Used 2+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Ý nào sau đây nói đúng về rủi ro?
A. Rủi ro điều mang đến kết quả tiêu cực.
B. Rủi ro xảy ra khi thiếu thông tin.
C. Xác suất xảy ra rủi ro là 50%.
D. Rủi ro xảy ra thì không thể giải quyết.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 10 pts
Điền vào chỗ trống:
Rủi ro được định nghĩa là một sự kiện hoặc điều kiện ______, nếu nó xảy ra, có
ảnh hưởng ______ cực đến dự án.
A.Không chắc chắn - tiêu cực
B. Không xác định - tích cực hoặc tiêu cực
C. Không xác định - tiêu cực
D. Không chắc chắn - tích cực hoặc tiêu cực
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Tình huống: Ông A nhận thấy công trình có rủi ro nên đi mua bảo hiểm cho công trình.
Hành động của ông A đã áp dụng kỹ thuật ứng phó rủi ro nào?
A. Tránh rủi ro
B. Giảm thiểu rủi ro
C. Chuyển giao rủi ro
D. Chấp nhận rủi ro
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 5 pts
Nhận định đúng về chỉ số NPV?
A. NPV là giá trị hiện tại dòng tiền được chiết khấu từ trong tương lai về hiện tại
B. NPV là giá trị hiện tại dòng tiền được chiết khấu từ trong hiện tại về tương lai
C. NPV < 0 thì dự án khả thi.
D. NPV luôn dương.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Khi đánh giá về tính hiệu quả của 2 dự án với quy mô nhỏ (1) và dự án có quy mô lớn (2) bằng chỉ số NPV, ta tính được:
NPV(2) > NPV(1)
A. Có thể đánh giá
dự án (2) tốt hơn (1)
B. Có thể đánh giá
dự án (1) tốt hơn (2)
C. Cả 2 dự án điều khả thi.
D. Chưa thể đánh giá
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 15 pts
Dự án A vốn đầu tư ban đầu là 80 triệu thời gian sử dụng là 3 năm, doanh thu hàng năm là 50tr, chi phí tu sửa hàng năm là 10 triệu, lãi suất trên thị trường là 10%/năm. Hãy tính NPV?
A. NPV = 17.47 tr
B. NPV = 14.97 tr
C. NPV = 19.47 tr
D. NPV = 17.94 tr
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 10 pts
Nguyên nhân dẫn đến rủi ro về tính khả thi?
A. Bỏ qua quy mô dự án đầu tư
B. Sai số trong dự báo
C. Biến động giá cả
D. Cả 3 phương án trên
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Củng cố

Quiz
•
University
10 questions
CỦNG CỐ BÀI HỌC

Quiz
•
University
10 questions
QUIZ GAME

Quiz
•
University
9 questions
Buổi 1 - Ôn tập cơ bản

Quiz
•
KG - University
10 questions
Điểm danh và ôn tập kiến thức bài cũ

Quiz
•
University
10 questions
bài 54 Công nghệ

Quiz
•
University
10 questions
KIỂM TOÁN NGÂN HÀNG

Quiz
•
University
13 questions
Quiz về Vốn Tự Có và Hiệp Ước Basel

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade