HQ14-04

HQ14-04

University

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đề chọn lọc

Đề chọn lọc

University

56 Qs

Chọn nghĩa Tiếng Việt 4

Chọn nghĩa Tiếng Việt 4

University

56 Qs

Từ vựng n5 phần âm đơn

Từ vựng n5 phần âm đơn

University

63 Qs

1&2 과

1&2 과

University

57 Qs

Từ mới bài 3 - Hàn Quốc

Từ mới bài 3 - Hàn Quốc

University

55 Qs

练习 (22)

练习 (22)

University

55 Qs

Quiz về chất lượng sản phẩm

Quiz về chất lượng sản phẩm

University

65 Qs

中文:生词12

中文:生词12

University

59 Qs

HQ14-04

HQ14-04

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Mai Hùng

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

건조기
Máy sấy
Thùng rác
Phòng họp
Loa phát thanh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

결재 파일
File phê duyệt
Máy sấy
Thùng rác
Phòng họp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

결재함
Ngăn đựng hồ sơ phê duyệt
File phê duyệt
Máy sấy
Thùng rác

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

계산기
Máy tính
Ngăn đựng hồ sơ phê duyệt
File phê duyệt
Máy sấy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

냉장고
Tủ lạnh
Máy tính
Ngăn đựng hồ sơ phê duyệt
File phê duyệt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

녹음 테이프
Băng ghi âm
Tủ lạnh
Máy tính
Ngăn đựng hồ sơ phê duyệt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

라디오
Radio/ đài
Băng ghi âm
Tủ lạnh
Máy tính

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?