
Tây Nam Á

Quiz
•
Science
•
9th - 12th Grade
•
Medium
Cẩm Nguyễn
Used 7+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguồn cung cấp nước chủ yếu cho sông ngòi ở Tây Nam Á là
nước mưa.
nước ngầm.
băng tuyết.
hồ tự nhiên.
Answer explanation
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Địa hình chiếm phần lớn diện tích ở Tây Nam Á là
đồng bằng và sơn nguyên.
núi và sơn nguyên.
núi và cao nguyên.
đồng bằng và cao nguyên.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nền văn minh Lưỡng Hà thời Cổ đại được hình thành và phát triển ở lưu vực các con sông nào sau đây?
Ti-grơ và Ơ-phrát.
Ơ-phrát và Công-gô.
Ti-grơ và A-ma-dôn.
Ơ-phrát và Mê Công.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây không đúng về tự nhiên Tây Nam Á?
Khu vực nhiều núi và cao nguyên.
Có nhiều đồng bằng châu thổ sông.
Khí hậu mang tính lục địa sâu sắc.
Có các cảnh quan bán hoang mạc.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kiểu khí hậu nào sau đây không có ở Tây Nam Á?
Nhiệt đới lục địa.
Cận nhiệt địa trung hải.
Cận nhiệt lục địa.
Ôn đới lục địa
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khí hậu khô hạn ở Tây Nam Á đã tạo nên
địa hình có nhiều núi cao và cao nguyên.
cảnh quan hoang mạc và bán hoang mạc.
đồng bằng châu thổ sông Lưỡng Hà rộng.
bán đảo A-ráp và các vùng hoang mạc.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tài nguyên khoáng sản có giá trị nhất trong phát triển kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á là
đồng
than.
dầu mỏ.
crôm.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khu vực nằm cùng vĩ độ và có khí hậu khá giống Tây Nam Á là
Bắc Phi.
Đông Nam Á.
Mỹ La Tinh.
Nam Á.
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một trong những nguyên nhân quan trọng khiến Tây Nam Á là điểm nóng trên thế giới là do
Dầu mỏ và khí tự nhiên chiếm trữ lượng lớn.
Cảnh quan hoang mạc và bán hoang mạc khá lớn.
Giáp với nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới.
Ít sông, các sông thường ngắn, không có dòng chảy thường xuyên.
Similar Resources on Wayground
8 questions
Lịch sử

Quiz
•
10th Grade
13 questions
Quiz Khoa Học Tự Nhiên

Quiz
•
6th Grade - University
10 questions
Kiểm tra công nghệ 12

Quiz
•
12th Grade
10 questions
Bài 9: Hoạt động sản xuất nông nghiệp TNXH lớp 3 KNTT

Quiz
•
3rd Grade - University
13 questions
Ôn tập-Tin 3-hk1

Quiz
•
5th Grade - University
14 questions
Kiểm tra kiến thức về tài nguyên thiên nhiên

Quiz
•
12th Grade
10 questions
KIỂM TRA BÀI TRUNG QUỐC

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Vòng loại Rung Chuông Vàng _1

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Science
16 questions
Metric Conversions

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring the Scientific Method

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring Chemical and Physical Changes

Interactive video
•
6th - 10th Grade
17 questions
Enzymes

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Lab safety

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Exploring Latitude and Longitude Concepts

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring States of Matter and Particle Theory

Interactive video
•
6th - 10th Grade
21 questions
Cell Organelles

Quiz
•
9th Grade