Từ Vựng Tiến Hàn

Từ Vựng Tiến Hàn

University

54 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Anh 6 unit 1

Anh 6 unit 1

University

49 Qs

HSK1-P5

HSK1-P5

University

50 Qs

Câu hỏi về chức năng của tiền tệ

Câu hỏi về chức năng của tiền tệ

University

51 Qs

jan08 vietnamesse

jan08 vietnamesse

University

50 Qs

Từ vựng tiếng hàn flashcard ôn giữa kì k18

Từ vựng tiếng hàn flashcard ôn giữa kì k18

University

51 Qs

HĐH_Chuong5_core

HĐH_Chuong5_core

University

56 Qs

20 취직

20 취직

University

52 Qs

b3 - beginner

b3 - beginner

University

52 Qs

Từ Vựng Tiến Hàn

Từ Vựng Tiến Hàn

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Mai Hùng

Used 7+ times

FREE Resource

54 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

가위
Cái kéo
Giấy vệ sinh
Bảng trắng
Bút nhớ/ highlight

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

각도기
Thước đo độ
Cái kéo
Giấy vệ sinh
Bảng trắng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

게시판
Bảng tin
Thước đo độ
Cái kéo
Giấy vệ sinh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

다이어리
Sổ nhật ký/ sổ tay
Bảng tin
Thước đo độ
Cái kéo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

달력
Lịch
Sổ nhật ký/ sổ tay
Bảng tin
Thước đo độ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

도장
Con dấu
Lịch
Sổ nhật ký/ sổ tay
Bảng tin

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

도표
Biểu đồ
Con dấu
Lịch
Sổ nhật ký/ sổ tay

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?