NHÓM 16

NHÓM 16

University

52 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[TH1] KTTV B1-2-3

[TH1] KTTV B1-2-3

University

50 Qs

KHÁI QUÁT VỀ VĂN BẢN

KHÁI QUÁT VỀ VĂN BẢN

6th Grade - University

50 Qs

AS@!

AS@!

University

52 Qs

ÔN TEST 2 DEKIRU

ÔN TEST 2 DEKIRU

University

48 Qs

bài 6

bài 6

1st Grade - University

53 Qs

Mimikara N3 (311~370)

Mimikara N3 (311~370)

University

50 Qs

日本語クイズ

日本語クイズ

University

54 Qs

MTTCN-s2-p2

MTTCN-s2-p2

University

50 Qs

NHÓM 16

NHÓM 16

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Le Thu Ha

Used 1+ times

FREE Resource

52 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Chữ “獄” có nghĩa là gì? Có mấy bộ thủ (gọi tên) ?

Nghĩa: ngục tù, 3 bộ thủ (thổ, mộc, sĩ)

Nghĩa: ngục tù, 3 bộ thủ (khuyển, ngôn, khuyển)

  1. Nghĩa: song sắt, 3 bộ thủ (khuyển, ngôn, đại)

Nghĩa: ngục tù, 2 bộ thủ (khuyển, ngôn)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Hãy chỉ ra cụm danh từ trong câu sau: 

獄中無酒亦無花

  1. 獄中

  1. 無酒

  1. 亦無

  1. 無花

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Trong câu: “獄中無酒亦無花”, từ “亦” thuộc loại từ gì?

Hãy cho biết chức năng của loại từ đó?


Danh từ, chức năng định danh

Liên từ, chức năng kết nối

  1. Phó từ, chức năng nhấn mạnh

  1. Động từ, chức năng miêu tả trạng thái của sự vật - hiện tượng được nhắc đến

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Chữ “獄” có tổng cộng bao nhiêu nét?

11

13

10

14

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Chữ “無” trong câu “獄中無酒亦無花” thuộc loại từ gì?

Danh từ

Động từ

Phó từ

Tính từ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Sắp xếp các nét sau theo quy tắc bút thuận để tạo thành chữ “酒”

  1. chấm, chấm, phẩy, ngang, sổ, gập, phẩy, mác, ngang, ngang

  1. Chấm, chấm, phẩy, mác, sổ, gập, ngang, ngang, phẩy, sổ

  1. Phẩy, phẩy, chấm, ngang, phẩy, mác, sổ, gập, ngang, ngang

  1. Chấm, chấm, phẩy, ngang, sổ, gập, mác, phẩy, ngang, ngang

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Chữ “花” bao gồm mấy bộ thủ? 

  1. 2 bộ (thảo艹, nhân亻)

1 bộ (thảo 艹)

3 bộ (thảo 艹,nhân 亻,chuỷ 匕)

  1. 2 bộ (thảo 艹, hoá 化)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?