CHỦ ĐỀ 2 : KIM LOẠI (TC VẬT LÝ + HÓA HỌC )\)

CHỦ ĐỀ 2 : KIM LOẠI (TC VẬT LÝ + HÓA HỌC )\)

University

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Mineralogy

Mineralogy

University

50 Qs

Câu hỏi về du lịch quốc tế

Câu hỏi về du lịch quốc tế

12th Grade - University

46 Qs

Classification of Chemical Reactions Mini-Review

Classification of Chemical Reactions Mini-Review

8th Grade - University

48 Qs

amino acid

amino acid

12th Grade - University

51 Qs

Unsur

Unsur

8th Grade - University

41 Qs

61-120

61-120

University

45 Qs

Đề Cương Ôn Tập Khoa Học Tự Nhiên 7

Đề Cương Ôn Tập Khoa Học Tự Nhiên 7

7th Grade - University

42 Qs

Ôn Tập KHTN 8 Học Kì 2

Ôn Tập KHTN 8 Học Kì 2

8th Grade - University

45 Qs

CHỦ ĐỀ 2 : KIM LOẠI (TC VẬT LÝ + HÓA HỌC )\)

CHỦ ĐỀ 2 : KIM LOẠI (TC VẬT LÝ + HÓA HỌC )\)

Assessment

Quiz

Science

University

Easy

Created by

Danh Trần

Used 2+ times

FREE Resource

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Trong các kim loại sau đây, kim loại dẻo nhất là :

Đồng/copper (Cu)

Nhôm/Aluminium (Al)

Bạc/Sliver (Ag)

Vàng/Gold (Au)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Trong các kim loại sau đây, kim loại nào dẫn điện tốt nhất :

Đồng/copper (Cu)

Sắt/Iron (Fe)

Bạc/Sliver (Ag)

Vàng/Gold (Au)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Kim loại nào có thiệt đô nóng chảy thấp nhất ?

Li

Cu

Ag

Hg

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Ở điều kiện thường, kim loại nào sau đây ở trạng thái lỏng ?

Ag

Al

Cu

Hg

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Kim loại nào có nhiệt độ nóng chảy cao nhất thường được dùng để làm dây tóc bóng đèn là ?

Vonfam/Tungsten (W)

Đồng/copper (Cu)

Sắt/iron (Fe)

Kẽm/Zinc (Zn)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Kim loại nào sau đây nhẹ nhất (có khối lượng riêng nhỏ nhất) ?

Li

Na

K

Rb

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Kim loại X được sử dụng trong nhiệt kế, áp kế và một số thiết bị khác. Ở điều kiện thường X là chất lỏng. Kim loại X là :

Thủy ngân/ mercury (Hg)

Vonfam/ Tungsten (W)

Chì/Lead (Pb)

Bạc/ Sliver (Ag)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?