Quiz về độc tố và ngộ độc

Quiz về độc tố và ngộ độc

University

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài kiểm tra quá trình XHHCB

Bài kiểm tra quá trình XHHCB

University

55 Qs

Cuestionario sobre Combustión

Cuestionario sobre Combustión

University

49 Qs

Kiến thức về rau an toàn

Kiến thức về rau an toàn

University

52 Qs

test SKMT 4

test SKMT 4

University

52 Qs

Câu hỏi về du lịch quốc tế

Câu hỏi về du lịch quốc tế

12th Grade - University

46 Qs

ĐỀ CƯƠNG THI CUỐI KỲ I GDQP LỚP 12

ĐỀ CƯƠNG THI CUỐI KỲ I GDQP LỚP 12

12th Grade - University

55 Qs

CHƯƠNG 5

CHƯƠNG 5

University

50 Qs

Kaplan Genetics MINI QUIZ

Kaplan Genetics MINI QUIZ

University

50 Qs

Quiz về độc tố và ngộ độc

Quiz về độc tố và ngộ độc

Assessment

Quiz

Science

University

Hard

Created by

Nguyet Vo

Used 1+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp nào dưới đây khi tiếp xúc với cơ thể sẽ ăn mòn vào xương, tủy

H2SO4, HCl, HNO3, HF

HF, HCl, NaOH, H2SO4

NaOH, HF, KOH, HCl

NaOH, KOH, NH4OH

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lượng chì khi vào trong cơ thể được tích lũy ở:

Gan, thận, phổi

Móng, tóc, thận

Xương, móng,tóc

Gan, thận, mô mỡ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cơ chế gây độc của acid vô cơ:

Gây hoại tử mô kiểu "đông kết"

Gây hoại tử kiểu "hóa lỏng"

Gây hoại tử kiểu "Zenker"

Gây hoại tử kiểu "bã đậu"

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Liều gây chết khi uống Amoniac:

7-8 g

2-4 g

120-220 g

10-12 g

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để làm giảm phù thanh quản khi ngộ độc kiềm ăn mòn, dùng:

Corticosteroid

Kaolin tán nhỏ

Natricarbonat 10-20%

MgO (15-20g/1,5l nước)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cần tiêm IM dung dịch BAL để làm giảm tổn thương thận trong trường hợp ngộ độc:

Hg kim loại (thể lỏng)

Hg kim loại (thể hơi)

Hg vô cơ

Hg hữu cơ (Methyl Hg)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất độc được phân bố và tích lũy nhiều ở các tổ chức tế bào sừng (Keratin)là:

Arsen (Ar)

Chì (Pb)

Thủy ngân (Hg)

Acid cyanhydric (HCN) và dẫn xuất cyanid

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?