6. 你吃什么?

6. 你吃什么?

University

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

대조언어학 용어 퀴즈

대조언어학 용어 퀴즈

University

20 Qs

一年级科学 人类

一年级科学 人类

KG - Professional Development

20 Qs

Sơ cấp 1 bài 25-30

Sơ cấp 1 bài 25-30

University

19 Qs

Kanji-Hiragana 2

Kanji-Hiragana 2

University

21 Qs

汉1:第六到八课:复习

汉1:第六到八课:复习

KG - University

20 Qs

Hanyu 2

Hanyu 2

1st Grade - Professional Development

20 Qs

三年级 第二段小考一

三年级 第二段小考一

3rd Grade - University

16 Qs

FIL101 Pinal na Pagsusulit Level 4

FIL101 Pinal na Pagsusulit Level 4

University

18 Qs

6. 你吃什么?

6. 你吃什么?

Assessment

Quiz

Education

University

Easy

Created by

Quang Nguyễn

Used 4+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

zhōngwǔ trung ngọ buổi trưa 中 - ở giữa. Hình chữ nhật,nét sổ ở giữa. 中 là giữa, trung tâm. Người Trung Quốc cho họ là trung tâm của vũ trụ nên họ đặt tên nước là 中 午 - ngọ ( 12 giờ trưa). Chữ này giống chữ ngưu 牛 (con trâu). 12 giờ trưa nó nóng quá nên rụt đầu.
饺子
中午
包子
玛丽

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Shàngwǔ ngọ buổi sáng 上- ở trên, tưởng tượng giống cái cây và nhánh cây mọc trên mặt đất. 午 - ngọ ( 12 giờ trưa). Chữ này giống chữ ngưu 牛 (con trâu). 12 giờ trưa nó nóng quá nên rụt đầu.
上午
好吃
食堂
啤酒

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Xiàwǔ ngọ buổi chiều 下- ở dưới, tưởng tượng giống rễ cây mọc dưới mặt đất. 午 - ngọ ( 12 giờ trưa). Chữ này giống chữ ngưu 牛 (con trâu). 12 giờ trưa nó nóng quá nên rụt đầu.
面条
饺子
上午
下午

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

chī ngật ăn ̆n bằng miệng (khẩu口), người ăn (nhân 人), ăn từng miếng nhỏ (ất 乙). 气

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

hǎochī hảo ngật Ngon ( đồ ăn)
上午
啤酒
好吃
中午

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

fàn  phạn  cơm, bữa cơm Thực phẩm (thực 饣) mà do nhà máy (xưởng 厂) cung cấp liên tục (hựu 又) cho công nhân là cơm (饭).

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Shítáng thực đường nhà ăn, cangtin 食- thực. Thực phẩm sạch do con người (nhân 人) lương thiện ( lương 良)làm ra. 堂- đường. Nhà ăn là nơi ( thổ 土- địa điểm ),căn phòng rộng được trang trí bằng những dải lụa (mịch 冖)nhỏ (tiểu 小), mọi người đến để ăn (khẩu 口)
食堂
中午
好吃
面条

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?