2. 明天见

2. 明天见

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ai nhanh ai đúng

Ai nhanh ai đúng

University

20 Qs

Kỹ năng học trực tuyến

Kỹ năng học trực tuyến

1st Grade - Professional Development

15 Qs

C16

C16

University

20 Qs

 PPDH_K48.2023

PPDH_K48.2023

University

17 Qs

Kinh doanh hoạt động du lịch

Kinh doanh hoạt động du lịch

University

20 Qs

QUIZ PRAKTIKUM BASIS DATA

QUIZ PRAKTIKUM BASIS DATA

University

20 Qs

#SQL-Q03

#SQL-Q03

University

16 Qs

Logistic Vietnam

Logistic Vietnam

University

18 Qs

2. 明天见

2. 明天见

Assessment

Quiz

Education

University

Practice Problem

Easy

Created by

Quang Nguyễn

Used 11+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

xué học học Gồm bộ: 3 chấm thủy () + bộ mịch (冖 dải lụa) + bộ tử (子 trẻ con) =>Thằng trẻ con trùm khăn lụa vã cả mồ hôi ra để đi học.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

yīngyǔ  Anh ngữ tiếng Anh 英 có nghĩa là anh gồm bộ: thảo đầu(艹- cây cỏ) + chữ 央 ương ( trung ương) gồm bộ quynh(冂- biên giới) và bộ đại(大- to lớn) => Nước Anh là nước có những bãi cỏ đẹp và vùng biên giới rộng lớn. 语 - yǔ: gồm bộ ngôn (讠- ngôn từ) + chữ ngũ (五) và bộ khẩu (口) => Muốn học ngoại ngữ phải dùng đến ngôn từ và nói gấp 5 lần cái mồm người khác.

英语
银行
明天

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Ālābó yǔ A lạp bá ngữ 阿 gồm chữ Liễu (阝cây liễu) và chữ Khả (可khả năng) 拉 (kéo) gồm bộ thủ/ tài gẩy (扌động tác liên quan đến tay) + bộ lập(立- đứng) => Khi kéo phải đứng thật vững và dùng tay để kéo. 伯 có nghĩa là bác, gồm bộ nhân đứng(亻)và bộ bạch (白). => Bác mình là người có làn da trắng/mái tóc bạc trắng. 语 - yǔ: gồm bộ ngôn (讠) – tức là ngôn từ + chữ ngũ (五) và bộ khẩu (口)   A rập xê út

韩国语
西班牙语
明天
阿拉伯语

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Dé yǔ    Đức ngữ Tiếng Đức 德 có nghĩa là Đức: chim chích mà đậu cành tre (彳), thập trên (十), tứ dưới (罒), nhất đè (一) chữ tâm nằm (心)

邮局
英语
德语
银行

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Éyǔ   Nga ngữ Tiếng Nga Gồm bộ nhân đứng (亻) và chữ 我 wǒ – tôi (tức là ngã, bản ngã) => Người Nga là người có bản ngã – cái tôi rất là lớn

俄语
英语
德语
银行

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Fǎ yǔ   Pháp ngữ Tiếng Pháp 法 có nghĩa là pháp (nước Pháp, người Pháp, pháp luật). Gồm : 2 chấm thủy(氵)và bộ khứ (去 - đi)– trên thổ(土- đất) dưới tư(厶-tư), đọc là qù – đi qua, quá khứ => Nước Pháp là nước có những dòng sông thơ mộng và đáng đi một lần trong đời.

德语
邮局
法语
银行

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hánguó yǔ Hàn quốc  ngữ Tiếng Hàn Quốc 韩 nghĩa là hàn. Gồm chữ: hai chữ thập(十) và (bộ nhật 日 ) và chữ (韦 – vi ) (làn da, lớp da của con gì đó). => Hàn Quốc gần với Nhật, và là đất nước có làn da đẹp. 国 gồm bộ vi(囗 – bao quanh), bên trong là bộ ngọc(玉- ngọc tỷ). Trong bức tường thành thành mà có ngọc tỷ thì gọi là quốc gia.

韩国语
西班牙语
阿拉伯语
明天

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?