Rubik's Cube

Rubik's Cube

9th - 12th Grade

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Grade9_Unit5_Voc_Part1

Grade9_Unit5_Voc_Part1

9th Grade

39 Qs

Kiểm tra từ vựng Life Story

Kiểm tra từ vựng Life Story

9th - 12th Grade

33 Qs

L9_Trả bài Vocab U2 Life city

L9_Trả bài Vocab U2 Life city

9th Grade

41 Qs

Unit 7 : Further education

Unit 7 : Further education

11th Grade

42 Qs

TOPIC: HOME/ACCOMMODATION (2)

TOPIC: HOME/ACCOMMODATION (2)

12th Grade

33 Qs

ĐỀ 4

ĐỀ 4

12th Grade

35 Qs

word form unit 1 g9

word form unit 1 g9

9th Grade

38 Qs

GRADE9.V.U3

GRADE9.V.U3

9th - 12th Grade

34 Qs

Rubik's Cube

Rubik's Cube

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Bùi Linh

Used 1+ times

FREE Resource

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sculpture (n)

Bao gồm

Bên trong

Nghệ thuật điêu khắc

Kết hợp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Interior (adj)

Bên trong

Thuộc hình học

Điều tra

Hướng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Inspire (v)

Gồm

Truyền cảm hứng, ý tưởng

Ngoại trừ

Độc lập

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Geometric (adj)

Nhiều, khác nhau

Bên trong

Kết hợp

Thuộc hình học

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Consist (v)

Bên trong

Gồm

Hình vuông

Hình bình hành

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

various (adj)

Nhiều

Hình vuông

Hình tam giác

Hình bình hành

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Triangle (n)

Hình tam giác

Hình vuông

Hình tròn

Hình bình hành

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?