Thuật ngữ nào dùng để chỉ ra các thiết bị vào ra của hệ thống máy tính?
Tin 7 KNTT Bài 123

Quiz
•
Computers
•
7th Grade
•
Medium
Quyết Trần
Used 3+ times
FREE Resource
27 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Màn hình.
Phần mềm.
Phần cứng.
Tài nguyên dùng chung.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thao tác nào sau đây tắt máy tính một cách an toàn?
Sử dụng nút lệnh Restart của Windows.
Sử dụng nút lệnh Shut down của Windows.
Nhấn giữ công tắc nguồn vài giây.
Rút dây nguồn khỏi ổ cắm.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương án nào sau đây chỉ gồm các thiết bị vào?
Micro, máy in.
Máy quét, màn hình.
Máy ảnh kĩ thuật số, loa.
Bàn phím, chuột.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là chức năng của loa?
Đưa mệnh lệnh vào máy tính để điều khiển đối tượng trong một số trò chơi trên máy tính.
Nhận biết vị trí và sự di chuyển của ngón tay người trên bề mặt và thể hiện trên màn hình.
Dùng để hiển thị nội dung màn hình máy tính lên màn chiếu.
Chuyển dữ liệu âm thanh từ máy tính ra bên ngoài.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Máy tính của em đang làm việc với một tệp trên thẻ nhớ. Em hãy sắp xếp lại thứ tự các thao tác sau để tắt máy tính an toàn, không làm mất dữ liệu.
a) Chọn nút lệnh Shut down để tắt máy tính.
b) Đóng tệp đang mở trên thẻ nhớ.
c) Chọn "Safe To Remove Hardware" để ngắt kết nối với thẻ nhớ.
d) Lưu lại nội dung của tệp.
a - b - d - c
d - b - c - a
d - c - b - a
c - d - a - b
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiết bị nào dưới đây có thể làm thiết bị đầu ra?
Màn hình.
Micro.
Bàn phím.
Webcam.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Em hãy cho biết máy ảnh nhập dữ liệu dạng nào vào máy tính?
Con số
Văn bản
Hình ảnh
Âm thanh
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
22 questions
7C - MỘT SỐ CHỨC NĂNG CỦA HỆ ĐIỀU HÀNH

Quiz
•
6th - 8th Grade
28 questions
ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI - TIN HỌC 7 (CÁNH DIỀU)

Quiz
•
7th Grade
26 questions
Bài 2: Phần mềm máy tính - Startup

Quiz
•
7th Grade
32 questions
Tin 4-kỳ I

Quiz
•
4th Grade - University
27 questions
ÔN TẬP KTCK 1_TIN 7_NH 24 25

Quiz
•
7th Grade
22 questions
BÀI 1. THIẾT BỊ VÀO - RA

Quiz
•
6th - 8th Grade
27 questions
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HK1 - K5 (24-25)

Quiz
•
5th Grade - University
30 questions
Ôn tập kiểm tra giữa kỳ 1 _ Tin học 7

Quiz
•
7th Grade
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade