Hóa..

Hóa..

12th Grade

106 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Giới từ 4 (Dịch nghĩa)

Giới từ 4 (Dịch nghĩa)

12th Grade

109 Qs

Ôn Tập Kiến Thức Môi Trường

Ôn Tập Kiến Thức Môi Trường

10th Grade - University

105 Qs

Câu hỏi về giá trị thặng dư

Câu hỏi về giá trị thặng dư

12th Grade

110 Qs

CHƯƠNG 4 PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG

CHƯƠNG 4 PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG

12th Grade

103 Qs

environment

environment

12th Grade

110 Qs

12-VOCAB 20 (test 9)

12-VOCAB 20 (test 9)

12th Grade

102 Qs

Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh

Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh

12th Grade

111 Qs

English 12 - Revision 3 (Task 1: Vocab)

English 12 - Revision 3 (Task 1: Vocab)

12th Grade

101 Qs

Hóa..

Hóa..

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Medium

Created by

quốc bảo

Used 1+ times

FREE Resource

106 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho chất X tác dụng với dung dịch NaOH, thu được CH3COONa và C2H5OH. Chất X là

C2H3COOCH3

CH3COOC2H5

C2H5COOH

CH3COOH

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây là axit béo?

Axit panmitic

Axit axetic

Axit fomic

Axit propionic

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thủy phân hoàn toàn hỗn hợp etyl propionat và etyl fomat trong dung dịch NaOH, thu được sản phẩm gồm

1 muối và 1 ancol

2 muối và 2 ancol

1 muối và 2 ancol

2 muối và 1 ancol

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây phản ứng với dung dịch NaOH tạo thành HCOONa và C2H5OH?

CH3COOCH3

HCOOC2H5

CH3COOC2H5

C2H5COOCH3

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thủy phân este X trong dung dịch axit, thu được CH3COOH và CH3OH. Công thức cấu tạo của X là

CH3COOC2H5

HCOOC2H5

CH3COOCH3

C2H5COOCH3

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thủy phân este X trong dung dịch NaOH, thu được CH3COONa và C2H5OH. Công thức cấu tạo của X là

C2H5COOCH3

C2H5COOC2H5

CH3COOCH3

CH3COOC2H5

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi đun nóng chất X có công thức cấu phân tử C3H6O2 với dung dịch NaOH thu được CH3COONa. Công thức cấu tạo của chất X là

HCOOC2H5

CH3COOCH3

C2H5COOH

CH3COOC2H5

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?