Quizz Tiếng Anh

Quizz Tiếng Anh

6th - 8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 5. REVIEW GRAMMAR

UNIT 5. REVIEW GRAMMAR

6th Grade

15 Qs

Cách đọc chữ The

Cách đọc chữ The

2nd Grade - Professional Development

10 Qs

Pronunciation 7

Pronunciation 7

7th Grade

10 Qs

unit 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE

unit 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE

8th Grade

15 Qs

Present simple

Present simple

KG - 6th Grade

10 Qs

6A - Present simple

6A - Present simple

6th - 9th Grade

10 Qs

Review Lesson 3 ĐVTA

Review Lesson 3 ĐVTA

6th - 8th Grade

6 Qs

GAME TEDx

GAME TEDx

KG - Professional Development

10 Qs

Quizz Tiếng Anh

Quizz Tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Giang Bee

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quy trình nói câu Tiếng Anh lần lượt là:

  1. 1. Xác định từ nhấn và từ không nhấn

  2. 2. Nối âm

  3. 3. Chia đoạn

  4. 4. Đọc cả câu

  1. 1. Chia đoạn

  2. 2. Xác định từ nhấn và từ không nhấn

  3. 3. Nối âm

  4. 4. Đọc cả câu

  1. 1. Xác định từ nhấn và từ không nhấn

  2. 2. Chia đoạn

  3. 3. Nối âm

  4. 4. Đọc cả câu

  1. 1. Nối âm

  2. 2. Chia đoạn

  3. 3. Xác định từ nhấn và từ không nhấn

  4. 4. Đọc cả câu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các cách đọc của đuôi 'ed'

id/ t/ d/

id

t/id

d/t

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'ed' đọc là 't' khi nào?

Từ kết thúc là 't/d'

Phiên âm từ kết thúc là: k/p/t/th

Phiên âm từ kết thúc là: k/p/t/th/s/f

Phiên âm từ kết thúc là: k/s/ʃ/p/tʃ/f/th

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đuôi "s/es" đọc là /iz/ khi nào?

Từ kết thúc là: t, k, p, f, th

Từ kết thúc là: s, z, ch, x, sh, ce, ge

Từ kết thúc là: t,k,f,s, ch, x, sh, ce, ge

Từ kết thúc là: s, tr, s, x, ge, ce, sh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đuôi 's/es' đọc là 's' khi nào?

Từ kết thúc là: t, k , p, f, th

Từ kết thúc là: t, k , p, f, th, ce, ge

Từ kết thúc là: k, p, t, s, ss, ch, sh, ce, ge

Từ kết thúc là: s, z, ch, x, sh, ce, ge

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngắt nghỉ trong câu khi nào?

  1. 1. Trước 2-3 từ không nhấn

  2. 2. Trước từ có 'w'

  1. 1. Sau dấu chấm, dấu phẩy

  2. 2. Trước 1 từ không nhấn

  3. 3. Trước từ có 'w'

  1. 1. Sau dấu chấm, dấu phẩy

  2. 2. Trước từ có 'w'

  1. 1. Sau dấu chấm, dấu phẩy

  2. 2. Trước 2-3 từ không nhấn

  3. 3. Trước từ có 'w'

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

't' nối với 'y' đọc thành gì?

ch

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?