Chương II. QUY LUẬT DI TRUYỀN

Chương II. QUY LUẬT DI TRUYỀN

58 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TNSL TIM Full

TNSL TIM Full

KG - University

55 Qs

Địa CKII

Địa CKII

KG - University

56 Qs

CÂU HỎI ÔN TẬP LỊCH SỬ 12

CÂU HỎI ÔN TẬP LỊCH SỬ 12

Professional Development

54 Qs

TTHCM chương 4

TTHCM chương 4

KG - University

60 Qs

Quốc Phòng - GK1 - 12

Quốc Phòng - GK1 - 12

KG - University

60 Qs

ÔN TẬP GIỮA HK2 MÔN KTPL12

ÔN TẬP GIỮA HK2 MÔN KTPL12

1st Grade

63 Qs

Công nghệ web AT-VuLanAnh

Công nghệ web AT-VuLanAnh

KG - University

58 Qs

第37課

第37課

KG - University

54 Qs

Chương II. QUY LUẬT DI TRUYỀN

Chương II. QUY LUẬT DI TRUYỀN

Assessment

Quiz

others

Hard

Created by

Minh PN

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

58 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm động vật có giới đực mang cặp NST giới tính XX và giới cái mang cặp NST giới tính XY là

châu chấu, ruồi giấm.
người, ruồi giấm.
chim, châu chấu.
chim, bướm.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đối tượng được Menđen lựa chọn khi nghiên cứu quy luật phân li là

ruồi giấm.
đậu Hà Lan.
vi khuẩn.
khoai tây.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cơ thể có kiểu gen nào sau đây được gọi là thể đồng hợp tử về cả hai cặp gen đang xét?

AABb.
AaB
aabb.
AaBb.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một loài thực vật có bộ NST lưỡng bội (2n = 24) thì có số nhóm gen liên kết bằng

13.
11.
12.
10.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo lí thuyết, cơ thể có kiểu gen aaBB giảm phân bình thường tạo ra loại giao tử aB chiếm tỉ lệ

25%.
12,5%.
100%.
75%.

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Nếu tần số hoán vị gen giữa hai gen là 35% thì khoảng cách tương đối giữa 2 gen này trên NST là

15cM.
10cM.
35cM.
20cM.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cơ thể có kiểu gen nào sau đây được gọi là thể đồng hợp tử về cả hai cặp gen đang xét?

AABb
AaBB
AAbb
AaBb

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?