Từ nào có nghĩa là “Chồng” trong tiếng Hàn?

Từ vựng tiếng hàn sơ cấp 2 bài 1

Quiz
•
others
•
University
•
Easy
Thắng Văn
Used 5+ times
FREE Resource
62 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
아내
남편
손님
부하
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ “Tiền bối” trong tiếng Hàn là gì?
후배
주인
선배
방문
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào dưới đây được nói trước khi ăn?
실례하겠습니다
잘 먹겠습니다
실례했습니다
잘 먹었습니다
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là “Bắt tay” trong tiếng Hàn?
악수하다
인사하다
소개하다
초대하다
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là “Cầm, mang (túi), xách”?
닫다
넣다
들다
매다
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là “Danh thiếp” trong tiếng Hàn?
정장
명함
연락
예절
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“상담소” có nghĩa là gì?
Văn phòng tư vấn
Trang phục trang trọng
Nhận lời mời
Liên lạc
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
61 questions
từ vựng sơ cấp 2 bài 6

Quiz
•
University
58 questions
TRIẾT C1

Quiz
•
University
67 questions
Final Lý Luận

Quiz
•
University
65 questions
Kiến thức về vi xử lý

Quiz
•
University
65 questions
Chương 6 KTMT

Quiz
•
University
64 questions
TRANSISTOR TRƯỜNG

Quiz
•
University
63 questions
KIỂM TRA ĐẦU GIỜ - TỪ VỰNG & NGỮ PHÁP - SEOUL 2B - BÀI 12

Quiz
•
University
65 questions
Từ vựng tiếng hàn sơ cấp 2 bài 3

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade