lý 10 giữa kỳ

lý 10 giữa kỳ

10th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐỒ THỊ ĐỘ DỊCH CHUYỂN

ĐỒ THỊ ĐỘ DỊCH CHUYỂN

10th Grade

13 Qs

Cân bằng Vật rắn

Cân bằng Vật rắn

10th Grade

10 Qs

Bài 11.Lực hấp dẫn

Bài 11.Lực hấp dẫn

10th Grade

10 Qs

Củng cố bài rơi tự do

Củng cố bài rơi tự do

10th Grade

8 Qs

Lượng tử ánh sáng

Lượng tử ánh sáng

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Vật Lý 10 - rơi tự do 2

Vật Lý 10 - rơi tự do 2

1st - 12th Grade

10 Qs

Kiểm tra 15 phút lý 7. 1

Kiểm tra 15 phút lý 7. 1

10th Grade

15 Qs

Động lượng

Động lượng

10th Grade

11 Qs

lý 10 giữa kỳ

lý 10 giữa kỳ

Assessment

Quiz

Physics

10th Grade

Hard

Created by

slurt b

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn vị đo khối lượng trong hệ thống đo lường SI là

tấn

gam

kilogam

miligam

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để xác định thành tích chạy của vận động viên điền kinh người ta phải sử dụng loại đồng hồ nào sau đây?


Đồng hồ quả lắc

Đồng hồ hẹn giờ

Đồng hồ bấm giây

Đồng hồ đeo tay

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các bước khi thực hiện đo nhiệt độ cảu 1 vật gồm:

(1) Thực hiện phép đo nhiệt độ

(2) Đọc và ghi kết quả đo

(3) Lựa chọn nhiệt kế phù hợp

(4) Ước lượng nhiệt độ của vật

(5) Hiệu chỉnh nhiệt kế

Thứ tự đúng là?

(1), (2), (3), (4), (5)

(2), (4), (3), (1), (5)

(4), (3), (5), (1), (2)

(3), (4), (1), (2), (5)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

(4), (5), (3), (1), (6), (2)

(1), (2), (3), (4), (5), (6)

(6), (5), (4), (3), (1), (2)

(3), (1), (6), (5), (4), (2)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo quy ước, số 12,10 có bao nhiêu chữ số có nghĩa?

1

4

2

3

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên nhân nào gây ra sai số của phép đo trong những nguyên nhân sau:

(I) Dụng cụ đo

(II) Quy trình đo

(III) Chủ quan của người đo

(I) và (II)

(I), (II) và (III)

(II) và (III)

(I) và (III)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?