Củng cố kiến thức (Công suất VL10)
Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Hard
GV Hồng
Used 6+ times
FREE Resource
Enhance your content
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công suất được xác định bằng
tích của công và thời gian thực hiện công.
công thực hiện trong một đơn vị thời gian.
công thực hiện đươc trên một đơn vị chiều dài.
giá trị công thực hiện được.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị nào sau đây không được dùng để đo công suất?
W
J.s
HP
N.m/s
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong ôtô, xe máy vv... có bộ phận hộp số (sử dụng các bánh xe truyền động có bán kính to nhỏ khác nhau) nhằm mục đích
thay đổi công suất của xe.
thay đổi công của xe.
thay đổi lực phát động của xe.
duy trì vận tốc không đổi của xe.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính công suất là:
p =A.t
p = F.v
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là đúng?
Máy có công suất lớn thì hiệu suất của máy đó nhất định cao.
Hiệu suất của một máy có thể lớn hơn 1.
Máy có hiệu suất cao thì công suất của máy nhất định lớn.
Máy có công suất lớn thì thời gian sinh công sẽ nhanh.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một dây cáp sử dụng động cơ điện tạo ra một lực không đổi 50N tác dụng lên vật và kéo vật đi đều một đoạn đường 30 m trong thời gian 1 phút. Công suất của động cơ là
50W.
25W.
100W.
75W.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một người cố gắng ôm một chồng sách có trọng lượng 50N cách mặt đất 1,2m trong suốt thời gian 2 phút. Công suất mà người đó đã thực hiện được là:
50W.
0W.
60W.
30W.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
Внутренняя энергия. Количество теплоты
Quiz
•
10th Grade
10 questions
2.1 States of Matter and Phase Changes
Quiz
•
8th Grade - University
15 questions
Fizik T4 : 2.6 Daya
Quiz
•
10th Grade
15 questions
Get to Know You A
Quiz
•
7th - 10th Grade
11 questions
1.6 | Free Fall Motion
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Физика 9 сынып Тербелмелі қозғалыс үй тапсырмасы
Quiz
•
10th Grade
14 questions
Drgania i ruch harmoniczny - całość
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
INDUKSI ELEKTROMAGNETIK
Quiz
•
10th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade