Cambridge 17 - Test 3 - Part 1

Cambridge 17 - Test 3 - Part 1

Professional Development

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

MSG - Vòng Cá Nhân team 1, team 3

MSG - Vòng Cá Nhân team 1, team 3

Professional Development

12 Qs

Kiểm tra bài cũ Tin học lớp 8 - bài 1,2

Kiểm tra bài cũ Tin học lớp 8 - bài 1,2

1st Grade - Professional Development

15 Qs

COVID-19: Phòng chống dịch bệnh

COVID-19: Phòng chống dịch bệnh

KG - Professional Development

20 Qs

Văn bản "Nói với con"

Văn bản "Nói với con"

9th Grade - Professional Development

16 Qs

Đây là phim j

Đây là phim j

4th Grade - Professional Development

15 Qs

Ai là Phụ huynh tâm lý nhất Vịnh Bắc Bộ?

Ai là Phụ huynh tâm lý nhất Vịnh Bắc Bộ?

Professional Development

11 Qs

SINH HOẠT CHỦ NHIỆM TUẦN 1-THÁNG 10

SINH HOẠT CHỦ NHIỆM TUẦN 1-THÁNG 10

1st Grade - Professional Development

15 Qs

ÔN TẬP MBFS

ÔN TẬP MBFS

Professional Development

20 Qs

Cambridge 17 - Test 3 - Part 1

Cambridge 17 - Test 3 - Part 1

Assessment

Quiz

Other

Professional Development

Medium

Created by

Harry Vinh

Used 1+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Nó khá đòi hỏi về mặt thể chất

= It’s quite physically ...

(1 từ bắt đầu bằng chữ "d")

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Tôi nghe nói bạn cần phải có thân hình khá cân đối

= I've heard you need to be pretty ...

(1 từ bắt đầu bằng chữ "f")

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Bạn sẽ không dễ dàng mệt mỏi

= You won’t ... as easily

(1 từ bắt đầu bằng chữ "t")

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Những con sóng không quá thách thức

= The waves aren’t too ...

(1 từ bắt đầu bằng chữ "c")

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Thị trấn rất sôi động

= The town is very ...

(1 từ bắt đầu bằng chữ "l")

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Một số ký túc xá và khu cắm trại cơ bản

= A few basic ... and campsites

(1 từ bắt đầu bằng chữ "h")

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Một số ký túc xá và khu cắm trại cơ bản

= A few basic hostels and ...

(1 từ bắt đầu bằng chữ "c")

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?