Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Past simple and past continuous

Past simple and past continuous

6th - 12th Grade

16 Qs

Show at simple (Thì hiện tại đơn)

Show at simple (Thì hiện tại đơn)

6th - 12th Grade

20 Qs

Ôn tập về thì trong Tiếng Anh

Ôn tập về thì trong Tiếng Anh

12th Grade

19 Qs

câu điều kiện

câu điều kiện

6th - 12th Grade

20 Qs

TENSES (1-6)

TENSES (1-6)

12th Grade

17 Qs

KET-U7-L4-G6A 1305

KET-U7-L4-G6A 1305

7th Grade - University

25 Qs

grade 11 - simple past - present perfect

grade 11 - simple past - present perfect

9th - 12th Grade

16 Qs

Revision 3 Tenses

Revision 3 Tenses

4th Grade - University

25 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Nguyễn Linh

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Những trạng từ tần suất sau đây là dấu hiệu nhận biết thì nào?

"Always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, hardly, never..."

Hiện tại đơn (simple present tense)

Quá khứ đơn (simple past tense)

Hiện tại tiếp diễn (present continuous tense)

Quá khứ tiếp diễn (past continuous tense)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn là:

2 months ago

at the present next month

at 7 p.m yesterday

at the moment

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Quá khứ tiếp diễn có cách dùng là:

Diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào. Hành động đang xảy ra chia thì quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào chia thì quá khứ đơn.

Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Cách dùng của quá khứ đơn là:

Diễn tả một thói quen trong quá khứ.

Diễn tả một thói quen lặp đi lặp lại ở hiện tại.

Diễn tả chuỗi hành động xảy ra trong quá khứ

Diễn tả hành động xảy ra và chấm dứt tại thời điểm xác định trong quá khứ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

I ------- a new bike yesterday

buy

bought

buys

buying

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

He __________ his phone number on that paper last night

write

did not wrote

written

wrote

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

I .... (lose) my key yesterday

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?