THE PRESENT PERFECT
Quiz
•
English
•
8th - 12th Grade
•
Medium
+8
Standards-aligned
Minh Lê
Used 932+ times
FREE Resource
Enhance your content
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Key words của thì hiện tại hoàn thành là
ago
at the moment
since/for
tomorrow
Tags
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1B
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đâu là cách xử dụng của thì hiện tại hoàn thành
Hành động đã xảy ra trong quá khứ, vẫn còn kéo dài đến hiện tại và có thể kéo dài đến tương lai.
Hành động xảy ra và đã kết thúc trong quá khứ
Chỉ một thói quen hằng ngày hoặc hành động lặp đi lặp lại
Hành động nói chung đang xảy ra nhưng không nhất thiết phải thực sự xảy ra ngay lúc đang nói.
Tags
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1B
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Thành phần quan trọng nhất trong thì hiện tại hoàn thành là
to be
have/has V3/ed
have/has V2/ed
have/has V_infinitive
Tags
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1B
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu nào dưới đây dùng thì hiện tại hoàn thành
I go to shool every day.
I worked for the company 5 years ago.
I am playing football now.
I have worked for the company for 5 years.
Tags
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1B
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu hỏi dùng từ để hỏi "How long" thì dùng thì nào?
Hiện tại đơn
Hiện tại hoàn thành
Hiện tại tiếp diễn
Quá khứ đơn
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Sử dụng "just" trong hiện tại hoàn thành mang ý nghĩa
Hành động vừa mới xảy ra
Hành động đang làm
Hành động chỉ làm một việc
Hành động sắp thực hiện
Tags
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1B
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Khi có thời gian cụ thể trong quá khứ ta dùng thì
Hiện tại đơn
Hiện tại tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành
Quá khứ đơn
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
ĐỀ 23-24AG
Quiz
•
9th Grade
17 questions
Ôn thì HTHT và QKĐ
Quiz
•
11th Grade
20 questions
UNIT 6: LIFESTYLE (2)
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Test buổi 2
Quiz
•
8th Grade
17 questions
Thì Hiện tại đơn - Present Simple Tense
Quiz
•
11th Grade
18 questions
Tenses 1
Quiz
•
8th Grade - University
14 questions
Thì hiện tại tiếp diễn
Quiz
•
3rd - 8th Grade
20 questions
Ôn tập 1
Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Figurative Language Review
Quiz
•
8th Grade
41 questions
The Outsiders Test Review (Chapters 1-12)
Quiz
•
8th Grade
12 questions
PSAT Week 1
Quiz
•
8th - 10th Grade
20 questions
Sentences, Fragments, and Run-ons
Quiz
•
8th Grade
19 questions
Theme
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Reading Comprehension Practice
Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Figurative Language Review
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Exploring Figurative Language Concepts
Interactive video
•
6th - 10th Grade