The happiest country in the world

The happiest country in the world

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 1: FRIENDSHIP

Unit 1: FRIENDSHIP

11th Grade

20 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG READING PRACTICE 3

KIỂM TRA TỪ VỰNG READING PRACTICE 3

11th Grade

25 Qs

9-U1

9-U1

9th Grade

21 Qs

VOCAB 3 (IL)

VOCAB 3 (IL)

9th Grade

20 Qs

Unit 11 - Nation Parks - L10

Unit 11 - Nation Parks - L10

10th Grade

17 Qs

Countries in the world

Countries in the world

4th - 12th Grade

18 Qs

UNIT 2 LỚP 9

UNIT 2 LỚP 9

9th Grade

21 Qs

Global warming

Global warming

10th Grade

21 Qs

The happiest country in the world

The happiest country in the world

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Bùi Linh

Used 11+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Surround (v)

Vây quanh, bao quanh

Phong cảnh

Bảo quản, giữ gìn

Thoả mãn, làm hài lòng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Diverse (adj)

Bảo quản, giữ gìn

Dễ chịu

Đa dạng, phong phú

Thoả mãn, làm hài lòng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Landscape (n)

Nhiệt đới

Phong cảnh

Vây quanh, bao quanh

Dễ chịu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Preserve (v)

Đa dạng, phong phú

Sự sung túc; nhiều

Nhiệt đới, có tính chất nhiệt đới

Bảo quản; giữ gìn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tropical (adj)

Dễ chịu

Nhiệt đới; có tính chất nhiệt đới

Đa dạng, phong phú

Thoả mãn, làm hài lòng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Plenty (n)

Plenty (adj) + of

Sự sung túc

Nhiều

Nhắc đến

Phong cảnh

Vây quanh, bao quanh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Satisfy (v)

Bảo quản, giữ gìn

Nhắc đến

Thoả mãn, làm hài lòng

Nhiệt đới; có tính chất nhiệt đới

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?