UNIT 7. THE MASS MEDIA Quizs

UNIT 7. THE MASS MEDIA Quizs

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

MKT 124-147

MKT 124-147

12th Grade

25 Qs

G12 EXTRA VOC MT 12

G12 EXTRA VOC MT 12

12th Grade

15 Qs

Listening vocabulary

Listening vocabulary

10th Grade - Professional Development

19 Qs

Quizs 2_Practice test 01_ HSG

Quizs 2_Practice test 01_ HSG

12th Grade

20 Qs

Grade 12-Unit 7-Vocab-Quizs

Grade 12-Unit 7-Vocab-Quizs

12th Grade

20 Qs

Từ vựng về Y tế và Chiến tranh

Từ vựng về Y tế và Chiến tranh

12th Grade

20 Qs

nhớ lại đi

nhớ lại đi

12th Grade

20 Qs

UNIT 7. THE MASS MEDIA Quizs

UNIT 7. THE MASS MEDIA Quizs

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Medium

Created by

Wayground Content

Used 11+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

interactive (adj) /ˌɪntərˈæktɪv/

có thể tương tác được

không thể tương tác được

tương tác một chiều

tương tác hạn chế

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

the press (n) /ðə pres/

báo chí

truyền thông

tin tức

báo cáo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

by contrast /baɪ ˈkɒntrɑːst/

ngược lại

tương tự

khác biệt

đối lập

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

meanwhile (adv) /ˈmiːnwaɪl/

trong khi đó

trong khi

đồng thời

khi đó

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

What does 'account for' (v) /əˈkaʊnt fɔː/ mean?

Media Image

To hold a financial account

To be responsible for a debt

To keep track of time

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

visual (adj) /ˈvɪʒuəl/

bằng/có hình ảnh.

không có hình ảnh.

chỉ có âm thanh.

không thể nhìn thấy.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

credible (adj) /ˈkredəbl/

đáng tin cậy

không đáng tin cậy

khó tin

đáng nghi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?