Địa lí

Địa lí

10th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

bài trắc nghiệm lịch sử-địa lí 8

bài trắc nghiệm lịch sử-địa lí 8

8th - 12th Grade

31 Qs

BÀI KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN SỐ 1

BÀI KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN SỐ 1

10th Grade

25 Qs

địa lú 10

địa lú 10

10th Grade

22 Qs

Bài ôn tập Thủy quyển

Bài ôn tập Thủy quyển

10th Grade

25 Qs

ĐỊA LÍ 10 CHINH PHỤC KHẢO SÁT LẦN 1

ĐỊA LÍ 10 CHINH PHỤC KHẢO SÁT LẦN 1

10th Grade

26 Qs

meo meo

meo meo

10th Grade

23 Qs

KIỂM TRA 30 PHÚT CUOI KY I - ĐỊA 10

KIỂM TRA 30 PHÚT CUOI KY I - ĐỊA 10

10th Grade

25 Qs

Nội Lực

Nội Lực

10th Grade

28 Qs

Địa lí

Địa lí

Assessment

Quiz

Geography

10th Grade

Medium

Created by

Cao Phanh

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

  1. 1. Phương pháp kí hiệu thường được dùng để thể hiện các đối tượng địa lí có đặc điểm phân bố...

A. Không đồng đều

B. Khắp lãnh thổ

C. Phân tán, lẻ tẻ

D. Theo điểm cụ thể

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

  1. 2. Đối tượng địa lí nào sau đây được biểu hiện bằng phương pháp kí hiệu?

A. Hải cảng

B. Hòn đảo

C. Các dãy núi

D. Đường biên giới

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

3. Để thể hiện sự phân bố dân cư trên bản đồ, người ta dùng phương pháp...

A. Kí hiệu

B. Nền chất lượng

C. Chấm điểm

D. Bản đồ - biểu đồ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

4. Để xác định phương hướng trên bản đồ cần dựa nào...

A. Kí hiệu chữ viết

B. Bảng chú giải

C. Đường kính, vĩ tuyến

D. Tỉ lệ thước, số

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

5. Trái Đất quay quanh Mặt Trời theo quỹ đạo hình...

A. Tròn

B. Elip

C. Thoi

D. Vuông

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

6. Vào ngày 21/3 và 23/9, Mặt Trời lên thiên đỉnh tại...

A. Xích đạo

B. Chí tuyến

C. Vòng cực

D. Hai cực

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

7. Lãnh thổ Việt Nam nằm hoàn toàn trong múi giờ số mấy?

A. 5

B. 6

C. 7

D. 8

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?