Dung dịch và nồng độ (Hóa)

Quiz
•
Chemistry
•
8th Grade
•
Medium
Hai Huynh
Used 23+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ tan là gì?
A. Là số gam chất đó tan trong 100 gam nước để tạo thành dung dịch bão hòa ở nhiệt độ xác định
B. Là số gam chất đó tan trong 1 lít nước để tạo thành dung dịch bão hòa ở nhiệt độ xác định
C. Là số gam chất đó không tan trong 100 gam nước để tạo thành dung dịch bão hòa
D. Là số gam chất đó tan trong 100 gam nước để tạo thành dung dịch chưa bão hòa ở nhiệt độ xác định
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nồng độ mol là gì?
A. Là số mol chất đó tan có trong trong 1 lít dung dịch.
B. Là số gam chất đó tan trong 1 lít nước.
C. Là số mol chất đó không tan trong 100 gam dung dịch.
D. Là số gam chất đó tan trong 100 gam nước.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nồng độ phần trăm là gì?
A. Là số mol chất tan có trong trong 1 lít dung dịch.
B. Là số gam chất đó tan trong 1 lít nước.
C. Là số mol chất đó không tan trong 100 gam dung dịch.
D. Là số gam chất tan có trong 100 gam dung dịch.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dung dịch chưa bão hòa là dung dich _______
A. không thể hòa tan thêm chất tan
B. có thể hòa tan thêm chất tan
C. không thể hòa tan thêm nước
D. có thể hòa tan thêm dung dịch
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dung dịch bão hòa là dung dich _______
A. không thể hòa tan thêm chất tan
B. có thể hòa tan thêm chất tan
C. không thể hòa tan thêm nước
D. có thể hòa tan thêm dung dịch
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất tan là chất ___________
A. có thể tan trong dung môi.
B. không thể tan trong dung môi.
C. tan một phần trong dung môi
D. có thể tan trong nước muối.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Khi tăng nhiệt độ thì độ tan của chất rắn trong nước _______
A. biến đổi ít
B. tăng
C. giảm
D. không đổi
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
KHỞI ĐỘNG

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
Luyện tập oxygen (VIS)

Quiz
•
8th Grade
10 questions
KHTN 8 - Tên acid

Quiz
•
8th Grade
12 questions
Bài 5: Nồng độ dung dịch

Quiz
•
8th Grade
10 questions
BÀI 9: BASE. THANG pH

Quiz
•
8th Grade
14 questions
Base. Thang pH

Quiz
•
8th Grade
14 questions
Hóa 8- Bài 2: Chất

Quiz
•
8th Grade
10 questions
(Hóa 8) Định luật bảo toàn khối lượng

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Physical and Chemical Properties

Quiz
•
8th Grade
20 questions
States of Matter

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Counting Atoms Practice

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Chemical Reactions

Quiz
•
8th Grade
15 questions
Periodic Table of Elements

Quiz
•
8th Grade
15 questions
2.07: Aqueous Solutions

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Evidence of Chemical Reactions

Quiz
•
8th Grade
15 questions
Acids and Bases Review

Quiz
•
8th Grade