UNIT 1: MY NEW SCHOOL (2)

UNIT 1: MY NEW SCHOOL (2)

6th Grade

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn từ vựng trong đề cương P1

Ôn từ vựng trong đề cương P1

6th Grade

27 Qs

ENGLISH 6

ENGLISH 6

6th Grade

22 Qs

Grade 6- Unit 1- Smart World 6

Grade 6- Unit 1- Smart World 6

6th Grade

31 Qs

Vocabulary Starter Unit (Friends Plus)P1

Vocabulary Starter Unit (Friends Plus)P1

6th Grade

30 Qs

unit 1 G6

unit 1 G6

6th Grade

23 Qs

10 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 4 LỚP 7

10 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 4 LỚP 7

1st - 12th Grade

25 Qs

School supplies 3

School supplies 3

6th - 8th Grade

23 Qs

ÔN TẬP Tiếng Anh 3

ÔN TẬP Tiếng Anh 3

3rd Grade - University

30 Qs

UNIT 1: MY NEW SCHOOL (2)

UNIT 1: MY NEW SCHOOL (2)

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

Huyền Nguyễn

Used 4+ times

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

KNOCK (V)

gõ cửa

mở cửa

đóng cửa

phá cửa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Giảng viên

TEACHER (N)

STUDENT (N)

CLASSROOM (N)

LECTURER (N)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Tủ có khóa (n)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

MECHANICAL PENCIL (N)

Bút chì

Bút chì kim

Bút bi

Bút chì gỗ

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Hàng xóm, Vùng lân cận là? (N)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

NOTEPAD (N)

Sách giáo khoa

Sách bài tập

Quyển sổ tay

Quyển vở

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

OVERSEAS (ADJ)

Thuộc về nước ngoài

Thuộc về trong nước

Xuất khẩu

Nhập khẩu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?