bài 6 thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng
Quiz
•
Geography
•
10th Grade
•
Medium
minh thi
Used 11+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 1: Thạch quyển bao gồm
A. Bộ phận vỏ lục địa và vỏ đại dương.
B. Tầng badan, tầng trầm tích, tầng granit.
C. Phần trên của lớp manti và lớp vỏ trái đất.
D. Lớp vỏ trái đất.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Nơi tiếp xúc của mảng Thái Bình Dương với các mảng xung quanh đã xảy ra hiện tượng nào?
A. Hình thành các dãy núi cao đồ sộ
B. Xuất hiện các vực thảm, hố sâu khủng lồ
C. Xảy ranhiều động đất, núi lửa
D. Có khí hậu khắc nghiệt với nhiều hoang mạc rộng lớn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Để biết được cấu trúc của Trái Đất người ta dựa chủ yếu vào
A. nguồn gốc hình thành Trái Đất.
B. những mũi khoan sâu trong lòng đất.
C. nghiên cứu đáy biển sâu.
D. nghiên cứu sự thay đổi của sóng địa chấn lan truyền trong lòng Trái Đất.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Ở vùng tiếp xúc của các mảng kiến tạo không bao giờ
A. xảy ra các loại hoạt động kiến tạo.
B. là những vùng ổn định của vỏ Trái Đất.
C. có nhiều hoạt động núi lửa, động đất.
D. có những sống núi ngầm ở đại dương.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tầng bazan gồm các loại đá nào sau đây?
A. Đá trầm tích, đá granit và đá bazan.
B. Đá trầm tích do các vật liệu vụn nhỏ bị nén chặt tạo thành.
C. Đá nhẹ như đá granit và các loại đá có tính chất tương tự như đá granit.
D. Đá nặng như đá bazan và các loại đá có tính chất tương tự như đá bazan.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tiếp xúc tách dãn giữa mảng Bắc Mĩ và mảng Âu – Á, kết quả hình thành
A. dãy núi ngầm giữa Đại Tây Dương.
B. các đảo núi lửa ở Thái Bình Dương.
C. vực sâu Marian ở Thái Bình Dương.
D. sống núi ngầm ở Thái Bình Dương.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Mảng kiến tạo nào sao đây toàn là vỏ đại dương?
A. Mảng Ấn Độ, Ô-xtrây-li-a.
B. Mảng Thái Bình Dương.
C. Mảng Phi.
D. Mảng Nam Mĩ.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
Địa lí Trung Quốc
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Trắc nghiệm vui Tết lấy điểm
Quiz
•
10th Grade
20 questions
XUAN DIEU - HUY CAN - HAN MAC TU
Quiz
•
10th - 12th Grade
16 questions
ĐỊA 15 CÂU CUỐI
Quiz
•
10th - 11th Grade
22 questions
lồn chim
Quiz
•
10th Grade
15 questions
lớp 7 dịa lí
Quiz
•
1st - 12th Grade
20 questions
Đất nước nhiều đồi núi
Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Trắc nghiệm địa lí
Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade