Kỹ năng giao tiếp

Kỹ năng giao tiếp

University

38 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Listening E1 week 10

Listening E1 week 10

University

36 Qs

SP1 - Hometown

SP1 - Hometown

University

43 Qs

Chuyên đề kiểm tra kiểm soát nội bộ

Chuyên đề kiểm tra kiểm soát nội bộ

KG - University

43 Qs

Test 8

Test 8

University

35 Qs

Semester 2 Test for Grade 1

Semester 2 Test for Grade 1

1st Grade - University

39 Qs

BusinessPartner_1.2_A work plan

BusinessPartner_1.2_A work plan

12th Grade - University

33 Qs

 Unit 2: School

Unit 2: School

1st Grade - University

33 Qs

VOCABULARY TỔNG HỢP 1-10

VOCABULARY TỔNG HỢP 1-10

1st Grade - University

43 Qs

Kỹ năng giao tiếp

Kỹ năng giao tiếp

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Anh Vân

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

38 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong một cuộc nói chuyện, bạn thường_______ .

Tránh né việc mở đầu một cuộc trò chuyện

Mở đầu cuộc trò chuyện bằng việc bàn về những sự kiện trong ngày hoặc những câu chuyện nhỏ

Tránh những sự kiện trong ngày hoặc những câu chuyện đi vào những vấn đề quan trọng hơn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bạn thường:

a. Ngồi khi nói chuyện với một người đang ngồi

b. Đứng trong khi nói chuyện với một người đang ngồi

Dựa xuống trong khi nói chuyện với một người đang ngồi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong suốt câu chuyện, bạn:

Liên tục gật đầu

Gật đầu ở những thời điểm thích hợp

Giữ yên đầu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bạn____ dùng mắt để thể hiện thái độ trong suốt câu

chuyện?

Luôn luôn

Thỉnh thoảng

Không bao giờ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong buổi nói chuyện, bạn có khuynh hướng:

Nghiêm trang và không mỉm cười trong suốt cuộc trò chuyện

Luôn luôn cười lúc trò chuyện

Cười đúng lúc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bạn ________________ sử dụng những từ và cụm từ – “vui lòng”; “cám ơn”; “rất vui”; “xin lỗi”

Không bao giờ

Thường xuyên

Thỉnh thoảng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong cuộc nói chuyện, bạn:

Đứng cách người nói 5 – 6 bước chân

Đứng cách người nói 1 bước chân

Đứng cách người nói 2 – 3 bước chân

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?