Test ngắn~

Test ngắn~

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NN1 -14과

NN1 -14과

University

10 Qs

Kids 1 - Partikel 은/는/이/가/을/를/에/에서

Kids 1 - Partikel 은/는/이/가/을/를/에/에서

KG - Professional Development

15 Qs

NN2 - 2과

NN2 - 2과

University

10 Qs

Fun Fun Korean 1 - Bài 5

Fun Fun Korean 1 - Bài 5

University

10 Qs

Ôn tập Bài 9 + Bài 10

Ôn tập Bài 9 + Bài 10

6th Grade - University

15 Qs

NN1- 9과

NN1- 9과

University

10 Qs

제3과: 일상 생활

제3과: 일상 생활

University

10 Qs

THTH 1 - 3과 + 4과: 학교 - 종합 퀴즈

THTH 1 - 3과 + 4과: 학교 - 종합 퀴즈

University

10 Qs

Test ngắn~

Test ngắn~

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Nguyễn Huệ

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Điền tiểu từ vào chỗ trống sau đây:

아침( ) 빵을 먹습니다

에서

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Điền tiểu từ:

학교( ) 사람이 많아요

에서

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Điền tiểu từ vào chỗ trong ngoặc sau đây:

서점 ( ) 책과 공책을 삽니다

에서

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Điền tiểu từ vào chỗ trống sau đây:

도서관에서 학생들( ) 공부합니다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Điền tiểu từ vào chỗ trống sau đây:

학교에 교실 ( ) 식당이 있습니다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cách dịch nào sau đây đúng:

8 giờ sáng tôi thức dậy

아침에 8시에 일어납니다

8시 아침에 일어납니다

오전 팔 시에 일어납니다

오전 여덟 시에 일어납니다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trong ngoặc

여자의 얼굴이 ( )

조용합나다

예쁩니다

적습니다

바쁩니다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?