Từ vựng tiếng Hàn từ 1 -100

Từ vựng tiếng Hàn từ 1 -100

102 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

THI THỬ PHÁP LUẬT

THI THỬ PHÁP LUẬT

University

100 Qs

Địa 11 Cuối HK2

Địa 11 Cuối HK2

1st Grade

100 Qs

Đề thi kế toán Câu 501 - 600

Đề thi kế toán Câu 501 - 600

Professional Development

100 Qs

LPBank 100/6

LPBank 100/6

Professional Development

100 Qs

GDQP 12

GDQP 12

12th Grade

100 Qs

Quản trị học

Quản trị học

University

104 Qs

Trắc Nghiệm KTCT-LTL

Trắc Nghiệm KTCT-LTL

University

99 Qs

ÔN TẬP CK1 MÔN GDKT-PL 12 BÀI 4+5+6

ÔN TẬP CK1 MÔN GDKT-PL 12 BÀI 4+5+6

12th Grade

105 Qs

Từ vựng tiếng Hàn từ 1 -100

Từ vựng tiếng Hàn từ 1 -100

Assessment

Quiz

Other

Easy

Created by

Hiếu Lương

Used 7+ times

FREE Resource

102 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

vâng

oa

Tại sao

Đến

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

oa

Tại sao

Đến

trên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tại sao

Đến

trên

Học Thuộc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

와요

Đến

trên

Học Thuộc

số 2

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

위에

trên

Học Thuộc

Hai

Số 5

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

외워요

Học Thuộc

Hai

Số 5

Em bé

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Hai

Số 5

Em bé

Dưa chuột

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?