Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Lịch  (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Lịch (Mai Anh)

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 1. Thời gian

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 1. Thời gian

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Gương mặt  (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Gương mặt (Mai Anh)

University

20 Qs

VUA TIẾNG VIỆT

VUA TIẾNG VIỆT

University

15 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Thời tiết (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Thời tiết (Mai Anh)

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 3. Mũ, túi, phụ kiện (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 3. Mũ, túi, phụ kiện (Mai Anh)

University

20 Qs

Kiểm Tra từ vựng bài 5 - sơ cấp 1 Tiếng Hàn

Kiểm Tra từ vựng bài 5 - sơ cấp 1 Tiếng Hàn

University

20 Qs

Từ điển t Hàn qua tranh|B1. Miêu tả trạng thái-tính chất (MAnh)

Từ điển t Hàn qua tranh|B1. Miêu tả trạng thái-tính chất (MAnh)

University

20 Qs

Annual Training

Annual Training

University

15 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Lịch  (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Lịch (Mai Anh)

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

QUIZIZZ WANG

Used 3+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

REORDER QUESTION

45 sec • 1 pt

Sắp xếp các từ sau theo thứ tự các thứ trong tuần

금요일

화요일

월요일

수요일

목요일

2.

MATCH QUESTION

20 sec • 1 pt

Nối tranh với từ thích hợp

여름

Media Image

겨울

Media Image

가을

Media Image

Media Image

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:
가: 오늘은 무슨 ___이에요?
나: 오늘은 화요일이에요.

요일

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
오늘은 목요일입니다. ___ 수요일입니다.

5.

CLASSIFICATION QUESTION

45 sec • 1 pt

Sắp xếp các từ sau vào bảng thích hợp:
월요일, 화요일, 수요일, 목요일, 금요일, 토요일, 일요일

Groups:

(a) 주중 (평일)

,

(b) 주말

일요일

토요일

금요일

목요일

수요일

월요일

화요일

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Nhìn tranh và điền từ thích hợp vào chỗ trống:
지난달은 ___입니다.

7.

AUDIO RESPONSE QUESTION

45 sec • 1 pt

Đọc câu sau và ghi âm lại:
다음 달은 9월입니다.

10 sec audio

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?