Cà độc dược
(Mạn đà la, Độc giã)
Datura Metel L.
Solanaceae
Cđ dược liệu hô hấp
Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
Khoa Phạm
Used 2+ times
FREE Resource
51 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cà độc dược
(Mạn đà la, Độc giã)
Datura Metel L.
Solanaceae
Alk có khung tropan (scopolamin, hyoscyamin, atropin)
Chất dầu, amygdalin
Sinigrin (bị men myroxin phân hủy) à TD izothiocyanat alya
Tinh dầu
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mơ (Hạnh)
Prunus armeniaca
Rosaceae
Hạnh nhân, Đào nhân, Mạch đông, Bối mẫu, Lá dâu, Đương quy
Chữa ho do phong nhiệt
Lá, hoa phơi khô, thái nhỏ cho vào giấy cuộn hút như thuốc lá
- dùng dưới hình thức rượu 1/10
1) Mạch môn, Sinh địa, Huyền sâm
Chữa táo bón
2) Mạch môn, tang diệp, mè đen, tỳ bà diệp, cam thảo, hạnh nhân, a giao
Chữa ho khan, ho đờm, đau họng
KO DÙNG CHO PNCT, CCB, TRẺ SS
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mạch môn
Ophiopogon japonicus
Convallariaceae
1) Mạch môn, Sinh địa, Huyền sâm
Chữa táo bón
2) Mạch môn, tang diệp, mè đen, tỳ bà diệp, cam thảo, hạnh nhân, a giao
Chữa ho khan, ho đờm, đau họng
Hạnh nhân, Đào nhân, Mạch đông, Bối mẫu, Lá dâu, Đương quy
Chữa ho do phong nhiệt
Lá, hoa phơi khô, thái nhỏ cho vào giấy cuộn hút như thuốc lá
- dùng dưới hình thức rượu 1/10
- Cam Thảo có td mineralocorticoid
à CCĐ PNCT
- KO DÙNG/ TG DÀI
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cà độc dược
(Mạn đà la, Độc giã)
Datura Metel L.
Solanaceae
Ho, hen, chống co bóp/ Loét DD
Ho, khó thở, nôn, đau DD
Ho, hen, cảm cúm
Ho, long đàm, viêm khí quản, ra mồ hôi, dùng ngoài dạng cao dán trị đau dây TK
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Húng chanh
Plectranthus amboinicus
Lamiaceae
Ho, hen, cảm cúm
Ho, long đàm, viêm khí quản, ra mồ hôi, dùng ngoài dạng cao dán trị đau dây TK
Ho, long đờm, bổ phổi, sốt khát nước, lợi tiểu
Ho, ho máu, lợi tiểu, sốt, tiêu khát
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bạch giới tử
Brassica alba
Brassicaeae
Ho, long đàm, viêm khí quản, ra mồ hôi, dùng ngoài dạng cao dán trị đau dây TK
Ho, ho máu, lợi tiểu, sốt, tiêu khát
Ho, long đờm, bổ phổi, sốt khát nước, lợi tiểu
Ho, ho đờm, ngực đầy trướng đau, ho ra máu, mủ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiên môn đông
Asparagus cochinchinensis
Asparagaceae
Ho, ho máu, lợi tiểu, sốt, tiêu khát
Ho, long đờm, bổ phổi, sốt khát nước, lợi tiểu
Ho, ho đờm, ngực đầy trướng đau, ho ra máu, mủ
Ho nhiều đờm, TK suy nhược, hay quên, sợ hãi
56 questions
1.CHƯƠNG 2 CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG
Quiz
•
University
50 questions
Kiến thức về Hồ Chí Minh
Quiz
•
University
51 questions
TERPENE
Quiz
•
University
50 questions
dược liệu
Quiz
•
University
56 questions
Thuốc giải biểu (phát tán phong hàn + phong nhiệt)
Quiz
•
University
48 questions
Bệnh học câu 143-190
Quiz
•
University
55 questions
Tứ Chuẩn p2
Quiz
•
University
46 questions
Hiragana
Quiz
•
University
25 questions
Equations of Circles
Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)
Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons
Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)
Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review
Quiz
•
10th Grade